Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. ŠK Poprad-Tatry B (RtgØ:1932, HS1: 3 / HS2: 13,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Kopnicky, Frantisek189618960SVK149033183481A7941½½231864
2Kopnicky, Vladimir210021000SVK149033003482A797½11,521828
4Barilla, Tomas192819280SVK1491232520541111828
5Body, Stefan181618160SVK149123412053001131821
8Marko, Branislav184318430SVK1493918566691111692
9Hanzely, Vladimir181818180SVK1493055220521½12,531809
10Drozdik, Ivan198419840SVK1495047281331½12,531674
11Janiglos, Jozef176617660SVK149306172050½½0131709
14Misanek, Andrej162916290SVK1493086259570½0,521711
16Kulcar, Ladislav159415940SVK1493078114440½0,521714

Thông tin kỳ thủ

Kopnicky Frantisek 1896 SVK Rp:1989
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
152Krajnak Robert183518350SVK1w 11
282Kopcak Stanislav193719370SVK0,5s ½1
3189Visocky Peter182018200SVK1w ½1
Kopnicky Vladimir 2100 SVK Rp:2021
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
284Prochazka Peter188218820SVK0,5w ½2
3190Konecny Peter177417740SVK0s 12
Barilla Tomas 1928 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3192Vilcko Juraj182818280SVK1w 13
Body Stefan 1816 SVK Rp:1696
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
154Jadron Jozef178117810SVK1s 02
285Hyros Samuel192119210SVK2,5s 03
3193Kollar Lubomir176217620SVK0s 14
Marko Branislav 1843 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3194Furimsky Peter169216920SVK0,5w 15
Hanzely Vladimir 1818 SVK Rp:2082
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
155Zrost Rudolf178517850SVK0w 13
288Sukovsky Igor181818180SVK1,5w ½4
3195Tomasko Dusan182518250SVK0s 16
Drozdik Ivan 1984 SVK Rp:1947
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
158Dzimko Adam162116210SVK1,5s 14
289Kostiak Ivan173517350SVK1s ½5
3198Tomasko Dusan166716670SVK1w 17
Janiglos Jozef 1766 SVK Rp:1584
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
159Simko Stefan168616860SVK1w ½5
290Kubica Peter179617960SVK1,5w ½6
3199Klea Ondrej164616460SVK1s 08
Misanek Andrej 1629 SVK Rp:1518
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
160Sofranko Jan169516950SVK1s 06
292Marci Bartolomej172617260SVK0,5s ½7
Kulcar Ladislav 1594 SVK Rp:1521
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
163Zavadsky Marian166816680SVK2w 07
293Albert Simon176017600SVK0,5w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg3½:4½
4.1
Kopnicky, Frantisek
1896A794-
Krajnak, Robert
18351 - 0
4.2
Body, Stefan
1816-
Jadron, Jozef
17810 - 1
4.3
Hanzely, Vladimir
1818-
Zrost, Rudolf
17851 - 0
4.4
Drozdik, Ivan
1984-
Dzimko, Adam
16211 - 0
4.5
Janiglos, Jozef
1766-
Simko, Stefan
1686½ - ½
4.6
Misanek, Andrej
1629-
Sofranko, Jan
16950 - 1
4.7
Kulcar, Ladislav
1594-
Zavadsky, Marian
16680 - 1
4.8
không có đấu thủ
0-
Leskovjansky, Jakub
1000- - +
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg4½:3½
4.1
Kopcak, Stanislav
1937A800-
Kopnicky, Frantisek
1896A794½ - ½
4.2
Prochazka, Peter
1882-
Kopnicky, Vladimir
2100A797½ - ½
4.3
Hyros, Samuel
1921-
Body, Stefan
18161 - 0
4.4
Sukovsky, Igor
1818-
Hanzely, Vladimir
1818½ - ½
4.5
Kostiak, Ivan
1735B801-
Drozdik, Ivan
1984½ - ½
4.6
Kubica, Peter
1796-
Janiglos, Jozef
1766½ - ½
4.7
Marci, Bartolomej
1726-
Misanek, Andrej
1629½ - ½
4.8
Albert, Simon
1760-
Kulcar, Ladislav
1594½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg6½:1½
3.1
Kopnicky, Frantisek
1896A794-
Visocky, Peter
1820½ - ½
3.2
Kopnicky, Vladimir
2100A797-
Konecny, Peter
17741 - 0
3.3
Barilla, Tomas
1928-
Vilcko, Juraj
18281 - 0
3.4
Body, Stefan
1816-
Kollar, Lubomir
17621 - 0
3.5
Marko, Branislav
1843-
Furimsky, Peter
16921 - 0
3.6
Hanzely, Vladimir
1818-
Tomasko, Dusan
18251 - 0
3.7
Drozdik, Ivan
1984-
Tomasko, Dusan
16671 - 0
3.8
Janiglos, Jozef
1766-
Klea, Ondrej
16460 - 1
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn3  MŠK KdV Kežmarok BRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn8  ŠO Štart LevočaRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0