Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. ŠK Mapak Spišská Teplica (RtgØ:1819, HS1: 3 / HS2: 12,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Straka, Simon205020500SVK149612969422B41111848
2Skokan, Jan194019400SVK14957450543601121926
3Bukovinsky, Jozef188818880SVK1493040428681111762
4Mindok, Lubomir185118510SVK149238822340B340½00,521866
5Cisko, Miloslav181018100SVK149349905038101231788
7Charitun, Vlastimil164116410SVK14956683669300021945
8Olexova, Laura163316330SVK149612709420½1½231696
9Kuzmiak, Pavol167616760SVK14957400498801121683
11Martinko, Marek131201312SVK149651519834½00,521689
12Cisko, Samuel151815180SVK14947331709501121654
13Mikolaj, Jan149714970SVK1495742685660011347
14Dubec, Stefan144314430SVK149566756692½0,511000
15Spusta, Richard125301253SVK14977419110581111646
17Grivalsky, Zoran100001000SVK14996138129331111040

Thông tin kỳ thủ

Straka Simon 2050 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
34Moravek Imrich184818480SVK0w 11
Skokan Jan 1940 SVK Rp:1926
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2129Krajnak Jan207020700SVK2s 01
37Cmorej Michal178117810SVK1s 12
Bukovinsky Jozef 1888 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
38Tekeli Jozef176217620SVK1w 13
Mindok Lubomir 1851 SVK Rp:1673
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1189Visocky Peter182018200SVK1w ½1
2130Fedor Marian191219120SVK2w 02
Cisko Miloslav 1810 SVK Rp:1913
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1190Konecny Peter177417740SVK0s 12
2131Fedor Stefan188118810SVK2s 03
311Kalinaj Jozef170917090SVK0,5s 14
Charitun Vlastimil 1641 SVK Rp:1145
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1202Kovalsky Vladimir200120010SVK2w 03
2132Hlavcak Stefan188918890SVK1w 04
Olexova Laura 1633 SVK Rp:1821
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1191Brutovsky Frantisek176817680SVK0,5s ½4
2135Hlavcak Stanislav163716370SVK0,5s 15
312Sefcik Jan168416840SVK1,5w ½5
Kuzmiak Pavol 1676 SVK Rp:1683
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1192Vilcko Juraj182818280SVK1w 05
2137Kenedich Juraj153801538SVK0w 16
Martinko Marek 1312 SVK Rp:1496
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1194Furimsky Peter169216920SVK0,5s ½6
314Sefcik Vaclav168616860SVK2s 06
Cisko Samuel 1518 SVK Rp:1654
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1198Tomasko Dusan166716670SVK1w 07
315Izo Alexander164116410SVK1w 17
Mikolaj Jan 1497 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3208Komara Kristian134701347SVK1s 08
Dubec Stefan 1443 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2138Hlavcak Branislav100001000SVK0,5s ½7
Spusta Richard 1253 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1199Klea Ondrej164616460SVK1s 18
Grivalsky Zoran 1000 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2139Gaj Vladimir104001040SVK0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg3½:4½
2.1
Mindok, Lubomir
1851B340-
Visocky, Peter
1820½ - ½
2.2
Cisko, Miloslav
1810-
Konecny, Peter
17741 - 0
2.3
Charitun, Vlastimil
1641-
Kovalsky, Vladimir
2001A8790 - 1
2.4
Olexova, Laura
1633-
Brutovsky, Frantisek
1768½ - ½
2.5
Kuzmiak, Pavol
1676-
Vilcko, Juraj
18280 - 1
2.6
Martinko, Marek
1312-
Furimsky, Peter
1692½ - ½
2.7
Cisko, Samuel
1518-
Tomasko, Dusan
16670 - 1
2.8
Spusta, Richard
1253-
Klea, Ondrej
16461 - 0
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg4½:3½
6.1
Krajnak, Jan
2070A247-
Skokan, Jan
19401 - 0
6.2
Fedor, Marian
1912-
Mindok, Lubomir
1851B3401 - 0
6.3
Fedor, Stefan
1881-
Cisko, Miloslav
18101 - 0
6.4
Hlavcak, Stefan
1889-
Charitun, Vlastimil
16411 - 0
6.5
Hlavcak, Stanislav
1637-
Olexova, Laura
16330 - 1
6.6
Kenedich, Juraj
1538-
Kuzmiak, Pavol
16760 - 1
6.7
Hlavcak, Branislav
1000-
Dubec, Stefan
1443½ - ½
6.8
Gaj, Vladimir
1040-
Grivalsky, Zoran
10000 - 1
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-12  ŠK BijacovceRtg5½:2½
1.1
Straka, Simon
2050B4-
Moravek, Imrich
1848A7911 - 0
1.2
Skokan, Jan
1940-
Cmorej, Michal
17811 - 0
1.3
Bukovinsky, Jozef
1888-
Tekeli, Jozef
17621 - 0
1.4
Cisko, Miloslav
1810-
Kalinaj, Jozef
17091 - 0
1.5
Olexova, Laura
1633-
Sefcik, Jan
1684½ - ½
1.6
Martinko, Marek
1312-
Sefcik, Vaclav
16860 - 1
1.7
Cisko, Samuel
1518-
Izo, Alexander
16411 - 0
1.8
Mikolaj, Jan
1497-
Komara, Kristian
13470 - 1
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-3  MŠK KdV Kežmarok BRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn8  ŠO Štart LevočaRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0