Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. ŠK Bijacovce (RtgØ:1816, HS1: 3 / HS2: 6)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Moravek, Imrich185218520SVK149128303190A7910012065
4Cmorej, Michal178117810SVK1493042024701111904
5Tekeli, Jozef176517650SVK149311252500½0,511876
7Sedlak, Stefan173417340SVK149475017731111655
8Kalinaj, Jozef171817180SVK149306252476½0,511649
9Sefcik, Jan170317030SVK1493104424921111663
12Izo, Alexander166316630SVK1493891024751111538
16Sakmar, Stefan156615660SVK149474987739+110

Thông tin kỳ thủ

Moravek Imrich 1852 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1129Krajnak Jan206520650SVK1s 01
Cmorej Michal 1781 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1130Fedor Marian190419040SVK0w 12
Tekeli Jozef 1765 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1131Fedor Stefan187618760SVK0,5s ½3
Sedlak Stefan 1734 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1134Gajan Stefan165516550SVK0w 14
Kalinaj Jozef 1718 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1135Hlavcak Stanislav164916490SVK0,5s ½5
Sefcik Jan 1703 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1136Roth Peter166316630SVK0w 16
Izo Alexander 1663 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1137Kenedich Juraj153801538SVK0s 17
Sakmar Stefan 1566 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-12  ŠK BijacovceRtg2 : 6
1.1
Krajnak, Jan
2065A247-
Moravek, Imrich
1852A7911 - 0
1.2
Fedor, Marian
1904-
Cmorej, Michal
17810 - 1
1.3
Fedor, Stefan
1876-
Tekeli, Jozef
1765½ - ½
1.4
Gajan, Stefan
1655-
Sedlak, Stefan
17340 - 1
1.5
Hlavcak, Stanislav
1649-
Kalinaj, Jozef
1718½ - ½
1.6
Roth, Peter
1663-
Sefcik, Jan
17030 - 1
1.7
Kenedich, Juraj
1538-
Izo, Alexander
16630 - 1
1.8
không có đấu thủ
0-
Sakmar, Stefan
1566- - +
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-8  ŠO Štart LevočaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn3  MŠK KdV Kežmarok BRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0