Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. ŠO TJ Slovan Gelnica B (RtgØ:1880, HS1: 3 / HS2: 7)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Visocky, Peter182018200SVK149202042615½0½131902
4Konecny, Peter177417740SVK149307064767000031950
5Kovalsky, Vladimir200120010SVK14907097976A87911221730
6Brutovsky, Frantisek176817680SVK149154722590½0,511633
7Vilcko, Juraj182818280SVK149311842614100131797
9Kollar, Lubomir176217620SVK1493068426030011816
10Furimsky, Peter169216920SVK149289903172½000,531637
11Tomasko, Dusan182518250SVK1493113326110011818
13Kuraj, Lukas164416440SVK14978873111900011723
14Tomasko, Dusan166716670SVK149311412612100131720
15Klea, Ondrej164616460SVK14965135983301121510
16Patz, Matej147414740SVK14978997111910011653

Thông tin kỳ thủ

Visocky Peter 1820 SVK Rp:1777
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
199Mindok Lubomir185118510SVK0,5s ½1
264Belus Benjamin196019600SVK1,5w 01
3111Kopnicky Frantisek189618960SVK2s ½1
Konecny Peter 1774 SVK Rp:1150
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1100Cisko Miloslav181018100SVK2w 02
267Vestur Rastislav193919390SVK3s 02
3112Kopnicky Vladimir210021000SVK1,5w 02
Kovalsky Vladimir 2001 SVK Rp:2530
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1102Charitun Vlastimil164116410SVK0s 13
268Nevicky Nikola181818180SVK1,5w 13
Brutovsky Frantisek 1768 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1103Olexova Laura163316330SVK2w ½4
Vilcko Juraj 1828 SVK Rp:1672
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1104Kuzmiak Pavol167616760SVK1s 15
270Duda Daniel178717870SVK2,5s 04
3114Barilla Tomas192819280SVK1s 03
Kollar Lubomir 1762 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3115Body Stefan181618160SVK1w 04
Furimsky Peter 1692 SVK Rp:1364
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1106Martinko Marek131201312SVK0,5w ½6
271Sromovsky Jozef175717570SVK2w 05
3118Marko Branislav184318430SVK1s 05
Tomasko Dusan 1825 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3119Hanzely Vladimir181818180SVK2,5w 06
Kuraj Lukas 1644 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
274Oravec Anton172317230SVK2s 06
Tomasko Dusan 1667 SVK Rp:1595
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1107Cisko Samuel151815180SVK1s 17
276Koscelnikova Monika165716570SVK3w 07
3120Drozdik Ivan198419840SVK2,5s 07
Klea Ondrej 1646 SVK Rp:1510
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1110Spusta Richard125301253SVK1w 08
3121Janiglos Jozef176617660SVK1w 18
Patz Matej 1474 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
278Hanina Marcel165316530SVK2s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg3½:4½
2.1
Mindok, Lubomir
1851B340-
Visocky, Peter
1820½ - ½
2.2
Cisko, Miloslav
1810-
Konecny, Peter
17741 - 0
2.3
Charitun, Vlastimil
1641-
Kovalsky, Vladimir
2001A8790 - 1
2.4
Olexova, Laura
1633-
Brutovsky, Frantisek
1768½ - ½
2.5
Kuzmiak, Pavol
1676-
Vilcko, Juraj
18280 - 1
2.6
Martinko, Marek
1312-
Furimsky, Peter
1692½ - ½
2.7
Cisko, Samuel
1518-
Tomasko, Dusan
16670 - 1
2.8
Spusta, Richard
1253-
Klea, Ondrej
16461 - 0
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-3  MŠK KdV Kežmarok BRtg1 : 7
5.1
Visocky, Peter
1820-
Belus, Benjamin
19600 - 1
5.2
Konecny, Peter
1774-
Vestur, Rastislav
19390 - 1
5.3
Kovalsky, Vladimir
2001A879-
Nevicky, Nikola
18181 - 0
5.4
Vilcko, Juraj
1828-
Duda, Daniel
17870 - 1
5.5
Furimsky, Peter
1692-
Sromovsky, Jozef
17570 - 1
5.6
Kuraj, Lukas
1644-
Oravec, Anton
17230 - 1
5.7
Tomasko, Dusan
1667-
Koscelnikova, Monika
16570 - 1
5.8
Patz, Matej
1474-
Hanina, Marcel
16530 - 1
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg6½:1½
3.1
Kopnicky, Frantisek
1896A794-
Visocky, Peter
1820½ - ½
3.2
Kopnicky, Vladimir
2100A797-
Konecny, Peter
17741 - 0
3.3
Barilla, Tomas
1928-
Vilcko, Juraj
18281 - 0
3.4
Body, Stefan
1816-
Kollar, Lubomir
17621 - 0
3.5
Marko, Branislav
1843-
Furimsky, Peter
16921 - 0
3.6
Hanzely, Vladimir
1818-
Tomasko, Dusan
18251 - 0
3.7
Drozdik, Ivan
1984-
Tomasko, Dusan
16671 - 0
3.8
Janiglos, Jozef
1766-
Klea, Ondrej
16460 - 1
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn8  ŠO Štart LevočaRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0