Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. ŠK Poprad-Tatry C (RtgØ:1893, HS1: 3 / HS2: 10)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Galovic, Stefan201920190SVK149032963475A799½00,522005
2Kopcak, Stanislav193719370SVK149108613478A800½00,521942
3Polak, Dusan190119010SVK1493101042300011912
4Prochazka, Peter188218820SVK38548411954½0,512100
5Hyros, Samuel192119210SVK14955180445011½2,531824
7Cmil, Samuel176617660SVK1495064273511111654
8Sukovsky, Igor181818180SVK1495177083870½11,531820
9Kostiak, Ivan173517350SVK1497962411273B801½½0131837
10Kubica, Peter179617960SVK149630609596½½½1,531739
11Hubcej, Matej173617360SVK1493060942310011757
12Marci, Bartolomej172617260SVK1492278914430½0,521643
13Albert, Simon176017600SVK149303741446½0,511594
15Seliga, Jozef100001000SVK14985594118570011653

Thông tin kỳ thủ

Galovic Stefan 2019 SVK Rp:1812
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
164Belus Benjamin196019600SVK1,5s ½1
3141Nemergut Matej205020500SVK2,5s 01
Kopcak Stanislav 1937 SVK Rp:1749
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2111Kopnicky Frantisek189618960SVK2w ½1
3143Nemergut Patrik198819880SVK2,5w 02
Polak Dusan 1901 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3145Nemec Igor191219120SVK1s 03
Prochazka Peter 1882 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2112Kopnicky Vladimir210021000SVK1,5s ½2
Hyros Samuel 1921 SVK Rp:2097
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
166Sromovsky Jozef188518850SVK1w 12
2115Body Stefan181618160SVK1w 13
3148Nemergut Jan177017700SVK1w ½4
Cmil Samuel 1766 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3151Kicura Richard165416540SVK1s 15
Sukovsky Igor 1818 SVK Rp:1820
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
167Vestur Rastislav193919390SVK3s 03
2119Hanzely Vladimir181818180SVK2,5s ½4
3152Sarvas Juraj170417040SVK2w 16
Kostiak Ivan 1735 SVK Rp:1712
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
168Nevicky Nikola181818180SVK1,5w ½4
2120Drozdik Ivan198419840SVK2,5w ½5
3154Rybovic Nikolas170817080SVK1s 07
Kubica Peter 1796 SVK Rp:1739
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
170Duda Daniel178717870SVK2,5s ½5
2121Janiglos Jozef176617660SVK1s ½6
3155Kaleta Marian166316630SVK2,5w ½8
Hubcej Matej 1736 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
171Sromovsky Jozef175717570SVK2w 06
Marci Bartolomej 1726 SVK Rp:1450
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
176Koscelnikova Monika165716570SVK3s 07
2123Misanek Andrej162916290SVK0,5w ½7
Albert Simon 1760 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2125Kulcar Ladislav159415940SVK0,5s ½8
Seliga Jozef 1000 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
178Hanina Marcel165316530SVK2w 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn3  MŠK KdV Kežmarok BRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg5½:2½
3.1
Belus, Benjamin
1960-
Galovic, Stefan
2019A799½ - ½
3.2
Sromovsky, Jozef
1885-
Hyros, Samuel
19210 - 1
3.3
Vestur, Rastislav
1939-
Sukovsky, Igor
18181 - 0
3.4
Nevicky, Nikola
1818-
Kostiak, Ivan
1735B801½ - ½
3.5
Duda, Daniel
1787-
Kubica, Peter
1796½ - ½
3.6
Sromovsky, Jozef
1757-
Hubcej, Matej
17361 - 0
3.7
Koscelnikova, Monika
1657-
Marci, Bartolomej
17261 - 0
3.8
Hanina, Marcel
1653-
Seliga, Jozef
10001 - 0
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg4½:3½
4.1
Kopcak, Stanislav
1937A800-
Kopnicky, Frantisek
1896A794½ - ½
4.2
Prochazka, Peter
1882-
Kopnicky, Vladimir
2100A797½ - ½
4.3
Hyros, Samuel
1921-
Body, Stefan
18161 - 0
4.4
Sukovsky, Igor
1818-
Hanzely, Vladimir
1818½ - ½
4.5
Kostiak, Ivan
1735B801-
Drozdik, Ivan
1984½ - ½
4.6
Kubica, Peter
1796-
Janiglos, Jozef
1766½ - ½
4.7
Marci, Bartolomej
1726-
Misanek, Andrej
1629½ - ½
4.8
Albert, Simon
1760-
Kulcar, Ladislav
1594½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg5 : 3
4.1
Nemergut, Matej
2050A892-
Galovic, Stefan
2019A7991 - 0
4.2
Nemergut, Patrik
1988-
Kopcak, Stanislav
1937A8001 - 0
4.3
Nemec, Igor
1912-
Polak, Dusan
19011 - 0
4.4
Nemergut, Jan
1770-
Hyros, Samuel
1921½ - ½
4.5
Kicura, Richard
1654-
Cmil, Samuel
17660 - 1
4.6
Sarvas, Juraj
1704-
Sukovsky, Igor
18180 - 1
4.7
Rybovic, Nikolas
1708-
Kostiak, Ivan
1735B8011 - 0
4.8
Kaleta, Marian
1663-
Kubica, Peter
1796½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-8  ŠO Štart LevočaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0