Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. ŠK Hranovnica (RtgØ:1852, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Krajnak, Jan206520650SVK14902559646A2471111852
3Fedor, Marian190419040SVK1490952923370011781
4Fedor, Stefan187618760SVK149238312342½0,511765
7Gajan, Stefan165516550SVK1493051037070011734
8Hlavcak, Stanislav164916490SVK149305602346½0,511718
9Roth, Peter166316630SVK1492392023490011703
10Kenedich, Juraj153801538SVK1493063323410011663

Thông tin kỳ thủ

Krajnak Jan 2065 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
14Moravek Imrich185218520SVK0w 11
Fedor Marian 1904 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
17Cmorej Michal178117810SVK1s 02
Fedor Stefan 1876 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
18Tekeli Jozef176517650SVK0,5w ½3
Gajan Stefan 1655 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
110Sedlak Stefan173417340SVK1s 04
Hlavcak Stanislav 1649 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
111Kalinaj Jozef171817180SVK0,5w ½5
Roth Peter 1663 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
112Sefcik Jan170317030SVK1s 06
Kenedich Juraj 1538 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
115Izo Alexander166316630SVK1w 07

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-12  ŠK BijacovceRtg2 : 6
1.1
Krajnak, Jan
2065A247-
Moravek, Imrich
1852A7911 - 0
1.2
Fedor, Marian
1904-
Cmorej, Michal
17810 - 1
1.3
Fedor, Stefan
1876-
Tekeli, Jozef
1765½ - ½
1.4
Gajan, Stefan
1655-
Sedlak, Stefan
17340 - 1
1.5
Hlavcak, Stanislav
1649-
Kalinaj, Jozef
1718½ - ½
1.6
Roth, Peter
1663-
Sefcik, Jan
17030 - 1
1.7
Kenedich, Juraj
1538-
Izo, Alexander
16630 - 1
1.8
không có đấu thủ
0-
Sakmar, Stefan
1566- - +
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn3  MŠK KdV Kežmarok BRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-8  ŠO Štart LevočaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0