MĚSTSKÁ SOUTĚŽ OSTRAVA 2024 - 2025 Cập nhật ngày: 14.01.2025 22:34:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 111
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 |
1 | Slovan B | * | | 2½ | 3 | | 3½ | | 3½ | 4 | 4½ | 3½ | | 19 | 24,5 |
2 | Dynamo DP B | | * | 3 | 3 | 3½ | | | 3 | 3 | 2½ | 3½ | | 19 | 21,5 |
3 | VOKD Poruba | 2½ | 2 | * | | | 3 | 4 | | 4 | 4½ | | 3½ | 16 | 23,5 |
4 | Šach.spolek Polanka | 2 | 2 | | * | 3½ | 3½ | 3½ | | | | 3½ | 4½ | 15 | 22,5 |
5 | Slavoj Poruba H | | 1½ | | 1½ | * | 2½ | | 3½ | 3½ | 5 | | 5 | 13 | 22,5 |
6 | Nová Bělá B | 1½ | | 2 | 1½ | 2½ | * | 4½ | | | | 3 | 3 | 10 | 18 |
7 | ŠK Ostrava - Jih D | | | 1 | 1½ | | ½ | * | 3½ | 2½ | | 3½ | 3½ | 10 | 16 |
8 | TJ Ostrava G | 1½ | 2 | | | 1½ | | 1½ | * | 3 | 3 | | 3 | 9 | 15,5 |
9 | ŠK Šenov D | 1 | 2 | 1 | | 1½ | | 2½ | 2 | * | 3½ | | | 4 | 13,5 |
10 | ŠK Šenov E | ½ | 2½ | ½ | | 0 | | | 2 | 1½ | * | 4 | | 4 | 11 |
11 | TJ Sokol Vitkovice | 1½ | 1½ | | 1½ | | 2 | 1½ | | | 1 | * | 3½ | 3 | 12,5 |
12 | TJ Ostrava H | | | 1½ | ½ | 0 | 2 | 1½ | 2 | | | 1½ | * | 0 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points)
|
|
|
|