MĚSTSKÁ SOUTĚŽ OSTRAVA 2024 - 2025

Cập nhật ngày: 14.01.2025 22:34:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 111

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2 
1Slovan B * 13333331924,5
2Dynamo DP B * 33333131921,5
3VOKD Poruba10 * 333331623,5
4Šach.spolek Polanka00 * 333331522,5
5Slavoj Poruba H00 * 133331322,5
6Nová Bělá B0001 * 3331018
7ŠK Ostrava - Jih D000 * 31331016
8TJ Ostrava G0000 * 333915,5
9ŠK Šenov D000010 * 3413,5
10ŠK Šenov E010000 * 3411
11TJ Sokol Vitkovice000000 * 3312,5
12TJ Ostrava H0000000 * 09

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)