56. Südtiroler Mannschaftsmeisterschaft 2024/25 - Landesliga A Ban Tổ chức | ASV Südtiroler Schachbund |
Liên đoàn | Italy ( ITA ) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min + 30sek/40 Züge + 30min +30 sek |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/11/09 đến 2025/03/08 |
Rating trung bình | 1937 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 11.01.2025 21:49:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: StegerA
Giải/ Nội dung | LL-A, LL-B, GL C-West, GL C-Süd, GL C-Ost |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Deutschnofen/Alpengourmet | * | | | 3½ | | 5 | 5 | 5 | 3 | | 9 | 21,5 | 0 |
2 | SC Gröden | | * | 3 | 4 | | | 6 | | 4½ | | 7 | 17,5 | 0 |
3 | ASD Arci Scacchi BZ | | 3 | * | | 4½ | 0 | 5 | 3 | | | 6 | 15,5 | 0 |
4 | CSK Merania | 2½ | 2 | | * | 3 | 4 | | 5 | | | 5 | 16,5 | 0 |
5 | J. Richter/Lask BZ | | | 1½ | 3 | * | | | 4½ | 5 | | 5 | 14 | 0 |
6 | Klausen/Raika Untereisacktal | 1 | | 6 | 2 | | * | | 4½ | | | 4 | 13,5 | 0 |
7 | SC Gröden II | 1 | 0 | 1 | | | | * | | 4 | | 2 | 6 | 0 |
8 | SG Kaltern/Tramin | 1 | | 3 | 1 | 1½ | 1½ | | * | | | 1 | 8 | 0 |
9 | Brixen/Milland | 3 | 1½ | | | 1 | | 2 | | * | | 1 | 7,5 | 0 |
10 | spielfrei (Ehrenburg I) | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|