X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 6 - MASCULINO - Edição Acir Alves Barreto

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:21:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kết Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức: xadrezpirai, blogspot.com, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Xem theo nhómCEJQN, EUR EST, LEANDRO, RIVA
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênLoạiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Clauderson Luan Rentz StaronG6M1784CEJQN000,00000
22João Massami Suzuki CastanhaG6M1633CEJQN000,00000
33Vitor Gabriel CampaG6M1576CEJQN000,00000
44Jadielson da SilvaG6M1400CECM Leandro M da Costa000,00000
55Luis Gustavo dos Santos TeixeiraG6M1400CEJQN000,00000
66Luiz Fernando Marques de LimaG6M1400CE Rivadavia Vargas000,00000
77Willian Gabriel Ribeiro da FonsecaG6M1400CE Eurides Martins000,00000
88Joao Guilherme Dinis De OliveiraG6M1372CEJQN000,00000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 4: Koya System (KS) (Gamepoints/Limit 50")
Hệ số phụ 5: Arranz System (Win:1 / Draw: 0.6 black, 0.4 white, lost: 0)