OÖ 1. Klasse West 2024/2025

Cập nhật ngày: 10.12.2024 15:45:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
17Hofkirchen 15401148
210Ried/Innkreis 4540113,58
33Riedau/Taufkirchen 35410139
44Obernberg 15401128
52Peuerbach 15302126
612Haag/Hausruck 35212105
75Taufkirchen/Pram 55203104
88St. Roman 252038,54
911Ried/Innkreis 5511383
109Riedau/Taufkirchen 451137,53
111Ried/Innkreis 351047,52
126Taufkirchen/Pram 6500540

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)