OÖ 1. Klasse Ost 2024/2025 Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:54:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 |
1 | Spg. Steyr 3 | * | | | | | | | | | | | 3½ | 3,5 | 2 |
| St. Georgen/Gusen 2 | | * | | | | | | | | | 3½ | | 3,5 | 2 |
3 | Neuhofen/Krems 3 | | | * | | | | | | | 2½ | | | 2,5 | 2 |
4 | Steyregg 4 | | | | * | | | | 2 | | | | | 2 | 1 |
| St. Valentin 4 | | | | | * | | 2 | | | | | | 2 | 1 |
| Neuhofen/Krems 5 | | | | | | * | | | 2 | | | | 2 | 1 |
| Kremsmünster 2 | | | | | 2 | | * | | | | | | 2 | 1 |
| Steinbach/Grünb. 1 | | | | 2 | | | | * | | | | | 2 | 1 |
| Neuhofen/Krems 4 | | | | | | 2 | | | * | | | | 2 | 1 |
10 | St. Valentin 5 | | | 1½ | | | | | | | * | | | 1,5 | 0 |
11 | St. Georgen/Gusen 3 | | ½ | | | | | | | | | * | | 0,5 | 0 |
| Spg. Steyr 4 | ½ | | | | | | | | | | | * | 0,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|