Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Steinbach/Grünb. 1 (RtgØ:1751, HS1: 9,5 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Hinterbichler, Christoph1942AUT164491211½13,541644
2Staudinger, Friedrich1711AUT16398701½113,541378
3Bauhofer, Sebastian1200AUT169572000021280
4Kandra, Herbert1653AUT16449470½½0141538
5Nagler, Franz1699AUT16450640½+1,531738
6Nikolic, Slobodan1443AUT16785820011620
7Bauhofer, Matthias0AUT169573800021320

Thông tin kỳ thủ

Hinterbichler Christoph 1942 AUT Rp:1529
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Broussev Svetozar1827AUT3w 11
317Soellradl Friedrich1689AUT1w 11
446Forster Christian1477AUT2s ½1
533Kastner Thomas1581AUT0,5w 11
Staudinger Friedrich 1711 AUT Rp:1734
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Ring Rudolf1618AUT1s 12
316Brandstetter Horst Mag.1694AUT4s ½2
465Sahan Ozan1200AUT0w 12
577Steinmair Matthias0AUT2s 12
Bauhofer Sebastian 1200 AUT Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Kalkbrenner Oswald1559AUT3w 03
472Mayrzett Lukas0AUT2w 04
Kandra Herbert 1653 AUT Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Broussev Stefan1375AUT3s 04
28Innreiter Martin1758AUT4,5w ½2
329Spoeck Dieter1611AUT3,5s ½4
451Ziebermayr Berthold1406AUT1s 03
Nagler Franz 1699 AUT Rp:1636
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Larndorfer Markus1823AUT1,5s 01
323Gruber Konrad1653AUT2,5w ½3
50Brett nicht besetzt00- 1K4
Nikolic Slobodan 1443 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
226Breidler Harald1620AUT3,5s 03
Bauhofer Matthias 0 AUT Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225Palmetzhofer Karl1639AUT4w 04
568Bernard Manfred0AUT1,5w 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05
Bàn9  Steinbach/Grünb. 1Rtg-3  Steyregg 4Rtg2 : 2
4.1
Hinterbichler, Christoph
1942-
Broussev, Svetozar
18271 - 0
4.2
Staudinger, Friedrich
1711-
Ring, Rudolf
16181 - 0
4.3
Bauhofer, Sebastian
1200-
Kalkbrenner, Oswald
15590 - 1
4.4
Kandra, Herbert
1653-
Broussev, Stefan
13750 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19
Bàn2  St. Georgen/Gusen 2Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg3½: ½
1.1
Larndorfer, Markus
1823-
Nagler, Franz
16991 - 0
1.2
Innreiter, Martin
1758-
Kandra, Herbert
1653½ - ½
1.3
Breidler, Harald
1620-
Nikolic, Slobodan
14431 - 0
1.4
Palmetzhofer, Karl
1639-
Bauhofer, Matthias
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/09
Bàn9  Steinbach/Grünb. 1Rtg-1  Spg. Steyr 3Rtg2½:1½
5.1
Hinterbichler, Christoph
1942-
Soellradl, Friedrich
16891 - 0
5.2
Staudinger, Friedrich
1711-
Brandstetter, Horst
1694½ - ½
5.3
Nagler, Franz
1699-
Gruber, Konrad
1653½ - ½
5.4
Kandra, Herbert
1653-
Spoeck, Dieter
1611½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/23
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg2½:1½
5.1
Forster, Christian
1477-
Hinterbichler, Christoph
1942½ - ½
5.2
Sahan, Ozan
1200-
Staudinger, Friedrich
17110 - 1
5.3
Ziebermayr, Berthold
1406-
Kandra, Herbert
16531 - 0
5.4
Mayrzett, Lukas
0-
Bauhofer, Sebastian
12001 - 0
5. Ván ngày 2024/12/07
Bàn9  Steinbach/Grünb. 1Rtg-10  St. Georgen/Gusen 3Rtg3 : 1
6.1
Hinterbichler, Christoph
1942-
Kastner, Thomas
15811 - 0
6.2
Staudinger, Friedrich
1711-
Steinmair, Matthias
01 - 0
6.3
Bauhofer, Matthias
0-
Bernard, Manfred
00 - 1
6.4
Nagler, Franz
1699-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván ngày 2025/01/18
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/15
Bàn9  Steinbach/Grünb. 1Rtg-7  St. Valentin 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn6  Neuhofen/Krems 5Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/15
Bàn9  Steinbach/Grünb. 1Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0