Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. Kremsmünster 2 (RtgØ:1513, HS1: 5 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Obermayr, Stefan1567AUT1692119000031598
2Bachl, Alois1540AUT1635620000031689
3Schaufler, Elias1407AUT1695428100131551
4Gumpenberger, Franz1539AUT16487801111324
5Leitenmair, David0AUT16933870½011,541549
6Bsteh, Fabian1399AUT169578900021493
7Nötstaller, Lukas0AUT169506101½1,531542
8Schreiner, Philip0AUT16954100011522

Thông tin kỳ thủ

Obermayr Stefan 1567 AUT Rp:721
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Braeuer Konrad1793AUT2,5w 01
326Breidler Harald1620AUT3,5s 02
554Grenzlehner Riccardo1380AUT1,5w 01
Bachl Alois 1540 AUT Rp:468
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Feichtinger Jannick1547AUT2,5s 02
25Broussev Svetozar1827AUT3s 01
416Brandstetter Horst Mag.1694AUT4s 01
Schaufler Elias 1407 AUT Rp:875
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Steininger Tatjana1200AUT1w 13
215Leimlehner Alois1696AUT2w 02
38Innreiter Martin1758AUT4,5w 01
Gumpenberger Franz 1539 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Walzer Lukas1324AUT1,5s 14
Leitenmair David 0 AUT Rp:1280
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
235Kalkbrenner Oswald1559AUT3s 03
339Adam Peter1522AUT0,5s ½4
423Gruber Konrad1653AUT2,5s 03
547Ertl Karin1461AUT0,5w 13
Bsteh Fabian 1399 AUT Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
255Broussev Stefan1375AUT3w 04
429Spoeck Dieter1611AUT3,5w 04
Nötstaller Lukas 0 AUT Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
325Palmetzhofer Karl1639AUT4w 03
442Lerchecker Erich1509AUT1,5w 12
546Forster Christian1477AUT2s ½2
Schreiner Philip 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
540Haslinger David1522AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-4  St. Valentin 4Rtg2 : 2
3.1
Obermayr, Stefan
1567-
Braeuer, Konrad
17930 - 1
3.2
Bachl, Alois
1540-
Feichtinger, Jannick
15470 - 1
3.3
Schaufler, Elias
1407-
Steininger, Tatjana
12001 - 0
3.4
Gumpenberger, Franz
1539-
Walzer, Lukas
13241 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19
Bàn3  Steyregg 4Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg4 : 0
3.1
Broussev, Svetozar
1827-
Bachl, Alois
15401 - 0
3.2
Leimlehner, Alois
1696-
Schaufler, Elias
14071 - 0
3.3
Kalkbrenner, Oswald
1559-
Leitenmair, David
01 - 0
3.4
Broussev, Stefan
1375-
Bsteh, Fabian
13991 - 0
3. Ván ngày 2024/11/09
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-2  St. Georgen/Gusen 2Rtg½ :3½
4.1
Schaufler, Elias
1407-
Innreiter, Martin
17580 - 1
4.2
Obermayr, Stefan
1567-
Breidler, Harald
16200 - 1
4.3
Nötstaller, Lukas
0-
Palmetzhofer, Karl
16390 - 1
4.4
Leitenmair, David
0-
Adam, Peter
1522½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/23
Bàn1  Spg. Steyr 3Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg3 : 1
2.1
Brandstetter, Horst
1694-
Bachl, Alois
15401 - 0
2.2
Lerchecker, Erich
1509-
Nötstaller, Lukas
00 - 1
2.3
Gruber, Konrad
1653-
Leitenmair, David
01 - 0
2.4
Spoeck, Dieter
1611-
Bsteh, Fabian
13991 - 0
5. Ván ngày 2024/12/07
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg1½:2½
5.1
Obermayr, Stefan
1567-
Grenzlehner, Riccardo
13800 - 1
5.2
Nötstaller, Lukas
0-
Forster, Christian
1477½ - ½
5.3
Leitenmair, David
0-
Ertl, Karin
14611 - 0
5.4
Schreiner, Philip
0-
Haslinger, David
15220 - 1
6. Ván ngày 2025/01/18
Bàn10  St. Georgen/Gusen 3Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/15
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn7  St. Valentin 5Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/15
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-6  Neuhofen/Krems 5Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0