Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Neuhofen/Krems 3 (RtgØ:1734, HS1: 15 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Mikolasch, Hans1829AUT1636421½11½0351606
2Schmidthaler, Erik1688AUT16785741111441447
3Hagmüller, Ernst1707AUT1641182010131429
4Staufer, Herbert DI.1671AUT167186311101451314
5Ziegler, Alfons1711AUT162714711221100
6Gebert, Johannes1662AUT16363161111547

Thông tin kỳ thủ

Mikolasch Hans 1829 AUT Rp:1507
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Donets Alina1620AUT3,5s ½1
264Pimminger Kilian1200AUT1w 11
332Amritzer Martina1589AUT1w 11
47Braeuer Konrad1793AUT2,5s ½1
55Broussev Svetozar1827AUT3w 01
Schmidthaler Erik 1688 AUT Rp:1935
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Haslinger Stella Valentina1423AUT1,5w 12
273Niedermayer Benedikt0AUT1s 12
320Klinglmueller Alfred1669AUT0,5s 12
515Leimlehner Alois1696AUT2s 12
Hagmüller Ernst 1707 AUT Rp:1056
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Donets Valeriy1502AUT2s 03
259Lunglmayr Florian1227AUT0w 13
535Kalkbrenner Oswald1559AUT3w 03
Staufer Herbert DI. 1671 AUT Rp:1357
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Donets Tymur1391AUT1,5w 14
275Pimminger Tristan0AUT0s 14
361Guttmann Petra1200AUT0s 14
430Schatzl Simon1604AUT1s 03
555Broussev Stefan1375AUT3s 14
Ziegler Alfons 1711 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
371Mach Alexander0AUT0,5w 13
466Steininger Tatjana1200AUT1w 14
Gebert Johannes 1662 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
436Feichtinger Jannick1547AUT2,5w 12

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05
Bàn7  St. Valentin 5Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg1½:2½
2.1
Donets, Alina
1620-
Mikolasch, Hans
1829½ - ½
2.2
Haslinger, Stella Valentina
1423-
Schmidthaler, Erik
16880 - 1
2.3
Donets, Valeriy
1502-
Hagmüller, Ernst
17071 - 0
2.4
Donets, Tymur
1391-
Staufer, Herbert
16710 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-6  Neuhofen/Krems 5Rtg4 : 0
5.1
Mikolasch, Hans
1829-
Pimminger, Kilian
12001 - 0
5.2
Schmidthaler, Erik
1688-
Niedermayer, Benedikt
01 - 0
5.3
Hagmüller, Ernst
1707-
Lunglmayr, Florian
12271 - 0
5.4
Staufer, Herbert
1671-
Pimminger, Tristan
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/09
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg4 : 0
1.1
Mikolasch, Hans
1829-
Amritzer, Martina
15891 - 0
1.2
Schmidthaler, Erik
1688-
Klinglmueller, Alfred
16691 - 0
1.3
Ziegler, Alfons
1711-
Mach, Alexander
01 - 0
1.4
Staufer, Herbert
1671-
Guttmann, Petra
12001 - 0
4. Ván ngày 2024/11/23
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg1½:2½
4.1
Braeuer, Konrad
1793-
Mikolasch, Hans
1829½ - ½
4.2
Feichtinger, Jannick
1547-
Gebert, Johannes
16620 - 1
4.3
Schatzl, Simon
1604-
Staufer, Herbert
16711 - 0
4.4
Steininger, Tatjana
1200-
Ziegler, Alfons
17110 - 1
5. Ván ngày 2024/12/07
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-3  Steyregg 4Rtg2 : 2
2.1
Mikolasch, Hans
1829-
Broussev, Svetozar
18270 - 1
2.2
Schmidthaler, Erik
1688-
Leimlehner, Alois
16961 - 0
2.3
Hagmüller, Ernst
1707-
Kalkbrenner, Oswald
15590 - 1
2.4
Staufer, Herbert
1671-
Broussev, Stefan
13751 - 0
6. Ván ngày 2025/01/18
Bàn2  St. Georgen/Gusen 2Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-1  Spg. Steyr 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/15
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-10  St. Georgen/Gusen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/15
Bàn9  Steinbach/Grünb. 1Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0