Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. St. Valentin 4 (RtgØ:1664, HS1: 8,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Braeuer, Konrad1793AUT1629808100½12,551707
2Feichtinger, Jannick1547AUT16973821½10-2,551456
3Steininger, Tatjana1200AUT5300001300001141435
4Walzer, Lukas1324AUT169714501½1,531377
5Heimberger, Franz1710AUT16299130011200
6Schatzl, Simon1604AUT16906711111671
7Hartl, Christian1517AUT16895680011375

Thông tin kỳ thủ

Braeuer Konrad 1793 AUT Rp:1650
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Obermayr Stefan1567AUT0s 11
243Donets Valeriy1502AUT2s 02
31Poell Markus Ing. MSc2047AUT3s 01
44Mikolasch Hans1829AUT3w ½1
532Amritzer Martina1589AUT1w 11
Feichtinger Jannick 1547 AUT Rp:1437
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Bachl Alois1540AUT0w 12
227Donets Alina1620AUT3,5w ½1
373Niedermayer Benedikt0AUT1w 12
421Gebert Johannes1662AUT1s 02
544Danninger Egon1482AUT2- 0K2
Steininger Tatjana 1200 AUT Rp:1152
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Schaufler Elias1407AUT1s 03
249Haslinger Stella Valentina1423AUT1,5w 03
411Ziegler Alfons1711AUT2s 04
561Guttmann Petra1200AUT0s 14
Walzer Lukas 1324 AUT Rp:1405
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Gumpenberger Franz1539AUT1w 04
253Donets Tymur1391AUT1,5s 14
362Lustig Felix1200AUT1,5w ½4
Heimberger Franz 1710 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
364Pimminger Kilian1200AUT1s 03
Schatzl Simon 1604 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
419Staufer Herbert DI.1671AUT4w 13
Hartl Christian 1517 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
556Prueckl Harald1375AUT3w 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-4  St. Valentin 4Rtg2 : 2
3.1
Obermayr, Stefan
1567-
Braeuer, Konrad
17930 - 1
3.2
Bachl, Alois
1540-
Feichtinger, Jannick
15470 - 1
3.3
Schaufler, Elias
1407-
Steininger, Tatjana
12001 - 0
3.4
Gumpenberger, Franz
1539-
Walzer, Lukas
13241 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-7  St. Valentin 5Rtg1½:2½
4.1
Feichtinger, Jannick
1547-
Donets, Alina
1620½ - ½
4.2
Braeuer, Konrad
1793-
Donets, Valeriy
15020 - 1
4.3
Steininger, Tatjana
1200-
Haslinger, Stella Valentina
14230 - 1
4.4
Walzer, Lukas
1324-
Donets, Tymur
13911 - 0
3. Ván ngày 2024/11/09
Bàn6  Neuhofen/Krems 5Rtg-4  St. Valentin 4Rtg2½:1½
2.1
Poell, Markus
2047-
Braeuer, Konrad
17931 - 0
2.2
Niedermayer, Benedikt
0-
Feichtinger, Jannick
15470 - 1
2.3
Pimminger, Kilian
1200-
Heimberger, Franz
17101 - 0
2.4
Lustig, Felix
1200-
Walzer, Lukas
1324½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/23
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg1½:2½
4.1
Braeuer, Konrad
1793-
Mikolasch, Hans
1829½ - ½
4.2
Feichtinger, Jannick
1547-
Gebert, Johannes
16620 - 1
4.3
Schatzl, Simon
1604-
Staufer, Herbert
16711 - 0
4.4
Steininger, Tatjana
1200-
Ziegler, Alfons
17110 - 1
5. Ván ngày 2024/12/07
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg2 : 2
1.1
Braeuer, Konrad
1793-
Amritzer, Martina
15891 - 0
1.2
Feichtinger, Jannick
1547-
Danninger, Egon
1482- - +
1.3
Hartl, Christian
1517-
Prueckl, Harald
13750 - 1
1.4
Steininger, Tatjana
1200-
Guttmann, Petra
12001 - 0
6. Ván ngày 2025/01/18
Bàn3  Steyregg 4Rtg-4  St. Valentin 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-2  St. Georgen/Gusen 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/15
Bàn1  Spg. Steyr 3Rtg-4  St. Valentin 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/15
Bàn10  St. Georgen/Gusen 3Rtg-4  St. Valentin 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0