Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Neuhofen/Krems 4 (RtgØ:1529, HS1: 8 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Amritzer, Martina1589AUT16398110010141717
2Guttmann, Petra1200AUT16810100000041218
3Weigl, Wolfgang0AUT10121100
4Danninger, Egon1482AUT163502610+231339
5Prueckl, Harald1375AUT1685406111331501
6Mach, Alexander0AUT1695193½00,521492
7Klinglmueller, Alfred1669AUT16363830½0,521585

Thông tin kỳ thủ

Amritzer Martina 1589 AUT Rp:1518
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Poell Markus Ing. MSc2047AUT3s 01
34Mikolasch Hans1829AUT3s 01
463Palmetshofer Alexander1200AUT1w 13
57Braeuer Konrad1793AUT2,5s 01
Guttmann Petra 1200 AUT Rp:387
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Niedermayer Benedikt0AUT1w 02
272Mayrzett Lukas0AUT2s 04
319Staufer Herbert DI.1671AUT4w 04
566Steininger Tatjana1200AUT1w 04
Weigl Wolfgang 0 AUT Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Pimminger Kilian1200AUT1s 13
477Steinmair Matthias0AUT2s 04
Danninger Egon 1482 AUT Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Lustig Felix1200AUT1,5w 14
246Forster Christian1477AUT2w 01
536Feichtinger Jannick1547AUT2,5- 1K2
Prueckl Harald 1375 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
251Ziebermayr Berthold1406AUT1s 12
433Kastner Thomas1581AUT0,5s 12
541Hartl Christian1517AUT0s 13
Mach Alexander 0 AUT Rp:1228
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
258Studener Walter1273AUT0,5w ½3
311Ziegler Alfons1711AUT2s 03
Klinglmueller Alfred 1669 AUT Rp:1228
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
318Schmidthaler Erik1688AUT4w 02
445Heimberger David1482AUT2,5w ½1

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05
Bàn6  Neuhofen/Krems 5Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg2 : 2
1.1
Poell, Markus
2047-
Amritzer, Martina
15891 - 0
1.2
Niedermayer, Benedikt
0-
Guttmann, Petra
12001 - 0
1.3
Pimminger, Kilian
1200-
Weigl, Wolfgang
00 - 1
1.4
Lustig, Felix
1200-
Danninger, Egon
14820 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg1½:2½
6.1
Danninger, Egon
1482-
Forster, Christian
14770 - 1
6.2
Prueckl, Harald
1375-
Ziebermayr, Berthold
14061 - 0
6.3
Mach, Alexander
0-
Studener, Walter
1273½ - ½
6.4
Guttmann, Petra
1200-
Mayrzett, Lukas
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/09
Bàn5  Neuhofen/Krems 3Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg4 : 0
1.1
Mikolasch, Hans
1829-
Amritzer, Martina
15891 - 0
1.2
Schmidthaler, Erik
1688-
Klinglmueller, Alfred
16691 - 0
1.3
Ziegler, Alfons
1711-
Mach, Alexander
01 - 0
1.4
Staufer, Herbert
1671-
Guttmann, Petra
12001 - 0
4. Ván ngày 2024/11/23
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-10  St. Georgen/Gusen 3Rtg2½:1½
6.1
Klinglmueller, Alfred
1669-
Heimberger, David
1482½ - ½
6.2
Prueckl, Harald
1375-
Kastner, Thomas
15811 - 0
6.3
Amritzer, Martina
1589-
Palmetshofer, Alexander
12001 - 0
6.4
Weigl, Wolfgang
0-
Steinmair, Matthias
00 - 1
5. Ván ngày 2024/12/07
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg2 : 2
1.1
Braeuer, Konrad
1793-
Amritzer, Martina
15891 - 0
1.2
Feichtinger, Jannick
1547-
Danninger, Egon
1482- - +
1.3
Hartl, Christian
1517-
Prueckl, Harald
13750 - 1
1.4
Steininger, Tatjana
1200-
Guttmann, Petra
12001 - 0
6. Ván ngày 2025/01/18
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01
Bàn3  Steyregg 4Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/15
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-8  Kremsmünster 2Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn2  St. Georgen/Gusen 2Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/15
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-7  St. Valentin 5Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn1  Spg. Steyr 3Rtg-12  Neuhofen/Krems 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0