Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Spg. Steyr 4 (RtgØ:1467, HS1: 8,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Grenzlehner, Riccardo1380AUT16653750½11,531419
2Haslinger, David1522AUT168007201121347
3Sahan, Ozan1200AUT1682229000031407
4Ertl, Karin1461AUT1690612½00,521306
5Forster, Christian1477AUT16670331½½231475
6Ziebermayr, Berthold1406AUT001131503
7Studener, Walter1273AUT1653822½0,511000
8Mayrzett, Lukas0AUT530001447101231200

Thông tin kỳ thủ

Grenzlehner Riccardo 1380 AUT Rp:1257
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Soellradl Friedrich1689AUT1w 01
368Bernard Manfred0AUT1,5w ½2
534Obermayr Stefan1567AUT0s 11
Haslinger David 1522 AUT Rp:1402
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Brandstetter Horst Mag.1694AUT4s 02
576Schreiner Philip0AUT0w 14
Sahan Ozan 1200 AUT Rp:444
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Lerchecker Erich1509AUT1,5w 03
377Steinmair Matthias0AUT2s 03
410Staudinger Friedrich1711AUT3,5s 02
Ertl Karin 1461 AUT Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Spoeck Dieter1611AUT3,5s ½4
570Leitenmair David0AUT1,5s 03
Forster Christian 1477 AUT Rp:1680
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
244Danninger Egon1482AUT2s 11
42Hinterbichler Christoph1942AUT3,5w ½1
574Nötstaller Lukas0AUT1,5w ½2
Ziebermayr Berthold 1406 AUT Rp:1146
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
256Prueckl Harald1375AUT3w 02
345Heimberger David1482AUT2,5s 01
424Kandra Herbert1653AUT1w 13
Studener Walter 1273 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
271Mach Alexander0AUT0,5s ½3
Mayrzett Lukas 0 AUT Rp:1125
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
261Guttmann Petra1200AUT0w 14
363Palmetshofer Alexander1200AUT1w 04
460Bauhofer Sebastian1200AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-1  Spg. Steyr 3Rtg½ :3½
6.1
Grenzlehner, Riccardo
1380-
Soellradl, Friedrich
16890 - 1
6.2
Haslinger, David
1522-
Brandstetter, Horst
16940 - 1
6.3
Sahan, Ozan
1200-
Lerchecker, Erich
15090 - 1
6.4
Ertl, Karin
1461-
Spoeck, Dieter
1611½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19
Bàn12  Neuhofen/Krems 4Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg1½:2½
6.1
Danninger, Egon
1482-
Forster, Christian
14770 - 1
6.2
Prueckl, Harald
1375-
Ziebermayr, Berthold
14061 - 0
6.3
Mach, Alexander
0-
Studener, Walter
1273½ - ½
6.4
Guttmann, Petra
1200-
Mayrzett, Lukas
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/09
Bàn10  St. Georgen/Gusen 3Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg3½: ½
6.1
Heimberger, David
1482-
Ziebermayr, Berthold
14061 - 0
6.2
Bernard, Manfred
0-
Grenzlehner, Riccardo
1380½ - ½
6.3
Steinmair, Matthias
0-
Sahan, Ozan
12001 - 0
6.4
Palmetshofer, Alexander
1200-
Mayrzett, Lukas
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/23
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-9  Steinbach/Grünb. 1Rtg2½:1½
5.1
Forster, Christian
1477-
Hinterbichler, Christoph
1942½ - ½
5.2
Sahan, Ozan
1200-
Staudinger, Friedrich
17110 - 1
5.3
Ziebermayr, Berthold
1406-
Kandra, Herbert
16531 - 0
5.4
Mayrzett, Lukas
0-
Bauhofer, Sebastian
12001 - 0
5. Ván ngày 2024/12/07
Bàn8  Kremsmünster 2Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg1½:2½
5.1
Obermayr, Stefan
1567-
Grenzlehner, Riccardo
13800 - 1
5.2
Nötstaller, Lukas
0-
Forster, Christian
1477½ - ½
5.3
Leitenmair, David
0-
Ertl, Karin
14611 - 0
5.4
Schreiner, Philip
0-
Haslinger, David
15220 - 1
6. Ván ngày 2025/01/18
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-7  St. Valentin 5Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01
Bàn6  Neuhofen/Krems 5Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/15
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-5  Neuhofen/Krems 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn4  St. Valentin 4Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/15
Bàn11  Spg. Steyr 4Rtg-3  Steyregg 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn2  St. Georgen/Gusen 2Rtg-11  Spg. Steyr 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0