OÖ 1. Klasse Ost 2024/2025

Ban Tổ chứcOÖ Landesverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiGünter Mitterhuemer
Thời gian kiểm traunbekannt
Địa điểmDiverse in OÖ
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2024/10/05 đến 2025/04/05
Rating trung bình1515
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:54:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bốc thăm tất cả các vòng đấu

1. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Neuhofen/Krems 5  Neuhofen/Krems 42:22024/10/05
2  St. Valentin 5  Neuhofen/Krems 3:2024/10/05
3  Kremsmünster 2  St. Valentin 42:22024/10/05
4  Steinbach/Grünb. 1  Steyregg 42:22024/10/05
5  St. Georgen/Gusen 3  St. Georgen/Gusen 2½:2024/10/05
6  Spg. Steyr 4  Spg. Steyr 3½:2024/10/05
2. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  St. Georgen/Gusen 2  Steinbach/Grünb. 1:2024/10/18
2  Spg. Steyr 3  St. Georgen/Gusen 3:2024/10/19
3  Steyregg 4  Kremsmünster 2:2024/10/19
4  St. Valentin 4  St. Valentin 5:2024/10/19
5  Neuhofen/Krems 3  Neuhofen/Krems 5:2024/10/19
6  Neuhofen/Krems 4  Spg. Steyr 4:2024/10/19
3. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Neuhofen/Krems 3  Neuhofen/Krems 4:2024/11/09
2  Neuhofen/Krems 5  St. Valentin 4:2024/11/09
3  St. Valentin 5  Steyregg 4:2024/11/09
4  Kremsmünster 2  St. Georgen/Gusen 2:2024/11/09
5  Steinbach/Grünb. 1  Spg. Steyr 3:2024/11/09
6  St. Georgen/Gusen 3  Spg. Steyr 4:2024/11/09
4. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  St. Georgen/Gusen 2  St. Valentin 5:2024/11/22
2  Spg. Steyr 3  Kremsmünster 2:2024/11/23
3  Steyregg 4  Neuhofen/Krems 5:2024/11/23
4  St. Valentin 4  Neuhofen/Krems 3:2024/11/23
5  Spg. Steyr 4  Steinbach/Grünb. 1:2024/11/23
6  Neuhofen/Krems 4  St. Georgen/Gusen 3:2024/11/23
5. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  St. Valentin 4  Neuhofen/Krems 4:2024/12/07
2  Neuhofen/Krems 3  Steyregg 4:2024/12/07
3  Neuhofen/Krems 5  St. Georgen/Gusen 2:2024/12/07
4  St. Valentin 5  Spg. Steyr 3:2024/12/07
5  Kremsmünster 2  Spg. Steyr 4:2024/12/07
6  Steinbach/Grünb. 1  St. Georgen/Gusen 3:2024/12/07
6. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  St. Georgen/Gusen 2  Neuhofen/Krems 3:2025/01/17
2  Spg. Steyr 3  Neuhofen/Krems 5:2025/01/18
3  Steyregg 4  St. Valentin 4:2025/01/18
4  St. Georgen/Gusen 3  Kremsmünster 2:2025/01/18
5  Spg. Steyr 4  St. Valentin 5:2025/01/18
6  Neuhofen/Krems 4  Steinbach/Grünb. 1:2025/01/18
7. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Steyregg 4  Neuhofen/Krems 4:2025/02/01
2  St. Valentin 4  St. Georgen/Gusen 2:2025/02/01
3  Neuhofen/Krems 3  Spg. Steyr 3:2025/02/01
4  Neuhofen/Krems 5  Spg. Steyr 4:2025/02/01
5  St. Valentin 5  St. Georgen/Gusen 3:2025/02/01
6  Kremsmünster 2  Steinbach/Grünb. 1:2025/02/01
8. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  St. Georgen/Gusen 2  Steyregg 4:2025/02/14
2  Spg. Steyr 3  St. Valentin 4:2025/02/15
3  Steinbach/Grünb. 1  St. Valentin 5:2025/02/15
4  St. Georgen/Gusen 3  Neuhofen/Krems 5:2025/02/15
5  Spg. Steyr 4  Neuhofen/Krems 3:2025/02/15
6  Neuhofen/Krems 4  Kremsmünster 2:2025/02/15
9. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Steyregg 4  Spg. Steyr 3:2025/03/01
2  St. Valentin 4  Spg. Steyr 4:2025/03/01
3  Neuhofen/Krems 3  St. Georgen/Gusen 3:2025/03/01
4  Neuhofen/Krems 5  Steinbach/Grünb. 1:2025/03/01
5  St. Valentin 5  Kremsmünster 2:2025/03/01
6  St. Georgen/Gusen 2  Neuhofen/Krems 4:2025/02/28
10. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Spg. Steyr 3  St. Georgen/Gusen 2:2025/03/15
2  Kremsmünster 2  Neuhofen/Krems 5:2025/03/15
3  Steinbach/Grünb. 1  Neuhofen/Krems 3:2025/03/15
4  St. Georgen/Gusen 3  St. Valentin 4:2025/03/15
5  Spg. Steyr 4  Steyregg 4:2025/03/15
6  Neuhofen/Krems 4  St. Valentin 5:2025/03/15
11. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Spg. Steyr 3  Neuhofen/Krems 4:2025/04/05
2  St. Georgen/Gusen 2  Spg. Steyr 4:2025/04/05
3  Steyregg 4  St. Georgen/Gusen 3:2025/04/05
4  St. Valentin 4  Steinbach/Grünb. 1:2025/04/05
5  Neuhofen/Krems 3  Kremsmünster 2:2025/04/05
6  Neuhofen/Krems 5  St. Valentin 5:2025/04/05