OÖ 1. Klasse Ost 2024/2025

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:54:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Spg. Steyr 3 (RtgØ:1626, HS1: 3,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Soellradl, Friedrich1689AUT16175591111380
2Brandstetter, Horst Mag.1694AUT16254111111522
3Lerchecker, Erich1509AUT16471801111200
4Spoeck, Dieter1611AUT1699989½0,511461
  2. St. Georgen/Gusen 2 (RtgØ:1685, HS1: 3,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Innreiter, Martin1758AUT16299641111482
2Breidler, Harald1620AUT530002982½0,511581
3Palmetzhofer, Karl1639AUT16301051111000
4Innreiter, Werner Mag.1723AUT1618555+110
  3. Neuhofen/Krems 3 (RtgØ:1724, HS1: 2,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Mikolasch, Hans1829AUT1636421½0,511620
2Schmidthaler, Erik1688AUT16785741111423
3Hagmüller, Ernst1707AUT16411820011502
4Staufer, Herbert DI.1671AUT16718631111391
  4. Steyregg 4 (RtgØ:1595, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Broussev, Svetozar1827AUT16913760011942
2Ring, Rudolf1618AUT16330070011711
3Kalkbrenner, Oswald1559AUT16482841111200
4Broussev, Stefan1375AUT16889951111653
  5. St. Valentin 4 (RtgØ:1466, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Braeuer, Konrad1793AUT16298081111567
2Feichtinger, Jannick1547AUT16973821111540
3Steininger, Tatjana1200AUT5300001300011407
4Walzer, Lukas1324AUT16971450011539
  6. Neuhofen/Krems 5 (RtgØ:1362, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Poell, Markus Ing. MSc2047AUT16292631111589
2Niedermayer, Benedikt0AUT5300014711111200
3Pimminger, Kilian1200AUT16720370011000
4Lustig, Felix1200AUT5300042170011482
  7. Kremsmünster 2 (RtgØ:1513, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Obermayr, Stefan1567AUT16921190011793
2Bachl, Alois1540AUT16356200011547
3Schaufler, Elias1407AUT16954281111200
4Gumpenberger, Franz1539AUT16487801111324
  8. Steinbach/Grünb. 1 (RtgØ:1627, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Hinterbichler, Christoph1942AUT16449121111827
2Staudinger, Friedrich1711AUT16398701111618
3Bauhofer, Sebastian1200AUT16957200011559
4Kandra, Herbert1653AUT16449470011375
  9. Neuhofen/Krems 4 (RtgØ:1318, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Amritzer, Martina1589AUT16398110012047
2Guttmann, Petra1200AUT16810100011000
3Weigl, Wolfgang0AUT1111200
4Danninger, Egon1482AUT16350261111200
  10. St. Valentin 5 (RtgØ:1484, HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Donets, Alina1620AUT34160639½0,511829
2Haslinger, Stella Valentina1423AUT16778450011688
3Donets, Valeriy1502AUT341450601111707
4Donets, Tymur1391AUT16927800011671
  11. St. Georgen/Gusen 3 (RtgØ:1266, HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Heimberger, David1482AUT0011758
2Kastner, Thomas1581AUT½0,511620
3Bernard, Manfred0AUT0011639
  12. Spg. Steyr 4 (RtgØ:1391, HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Grenzlehner, Riccardo1380AUT16653750011689
2Haslinger, David1522AUT16800720011694
3Sahan, Ozan1200AUT16822290011509
4Ertl, Karin1461AUT1690612½0,511611