OÖ 1. Klasse Mitte 2024/2025
Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:51:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | HS1 | HS2 |
1 | Ottensheim 3 | * | | | | | | | | | | 4 | 4 | 2 |
2 | Grieskirchen 3 | | * | | | | | | | 3½ | | | 3,5 | 2 |
3 | Mühltal/Kleinzell 2 | | | * | | | | | 2½ | | | | 2,5 | 2 |
4 | Hartkirchen 5 | | | | * | | | 2 | | | | | 2 | 1 |
| Eschenau 1 | | | | | * | 2 | | | | | | 2 | 1 |
| Waizenkirchen 3 | | | | | 2 | * | | | | | | 2 | 1 |
| Hartkirchen 4 | | | | 2 | | | * | | | | | 2 | 1 |
8 | Mühltal/Kleinzell 3 | | | 1½ | | | | | * | | | | 1,5 | 0 |
9 | Grieskirchen 4 | | ½ | | | | | | | * | | | 0,5 | 0 |
10 | Haslach 2 | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 |
| Ottensheim 4 | 0 | | | | | | | | | | * | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|