OÖ 1. Klasse Mitte 2024/2025

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:51:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Hartkirchen 5 (RtgØ:1586 / HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Mittendorfer, Manfred1797AUTStamm16266550,51
2König, Johann1488AUTStamm165676711
3Wimmer, Manfred1457AUTStamm164714801
4Kaiser, Alexander1603AUTStamm16609260,51
  2. Mühltal/Kleinzell 2 (RtgØ:1537 / HS1: 2,5 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Stöbich, Georg1697AUTStamm169701311
2Reisinger, Wolfgang1490AUTStamm168818901
3Lepschy, Erich1449AUTStamm11
4Stötzer, Niklas-Andreas1510AUTStamm16881700,51
  3. Grieskirchen 3 (RtgØ:1783 / HS1: 3,5 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Hehenberger, Adolf Mag.1930AUTStamm16265660,51
2Weiss, Guenther1813AUTStamm167175811
3Gornicec, Robert1699AUTStamm164454811
4Pointinger, Thomas Ing.1689AUTStamm163012111
  4. Eschenau 1 (RtgØ:1462 / HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Dornetshuber, Werner1506AUTStamm11
2Humer, Stefan1563AUTStamm11
3Humer, Michael1408AUTStamm01
4Lehner, Gerhard1372AUTStamm01
  5. Ottensheim 3 (RtgØ:1743 / HS1: 4 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Androsch, Guenther DI.1810AUTStamm161311111
2Hoechtel, Harald1784AUTStamm163635911
3Chuop, Sareth1703AUTStamm163630811
4Kaltenbach, Wilhelm1676AUTStamm165153611
  7. Ottensheim 4 (RtgØ:1572 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Weber, Karl1539AUTStamm164243001
2Steinkellner, Franz1609AUTStamm165094701
3Lettner, Julius1573AUTStamm166855201
4Straub, Guenther1567AUTStamm163648001
  8. Waizenkirchen 3 (RtgØ:1345 / HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Wölk, Leeroy1423AUTStamm01
2Kuhlo, Daniel1200AUTStamm168561901
3Radulescu, Robert-Ioan1413AUTStamm169870211
4Heumel, Ralf1344AUTStamm169570311
  9. Grieskirchen 4 (RtgØ:1472 / HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Celebi, Deniz1434AUTStamm16926070,51
2Scherhammer, Werner1602AUTStamm01
3Hable, Krispin Dipl.Ing.(FH)1333AUTStamm169333601
4Krauss, Christian1517AUTStamm167959701
  10. Mühltal/Kleinzell 3 (RtgØ:1433 / HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Andexlinger, Konrad1575AUTStamm167836101
2Mittermayr, Johann1582AUTStamm165682111
3Scharinger, Noah0AUTStamm01
4Hauzenberger, Anton1576AUTStamm16471640,51
  11. Hartkirchen 4 (RtgØ:1442 / HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Woess, Helmut1498AUTStamm16268680,51
2Groiss, Jonas0AUTStamm01
3Knogler, Renald1667AUTStamm165670811
4Mayr, Dietmar1603AUTStamm16296200,51