OÖ 1. Klasse Mitte 2024/2025

Cập nhật ngày: 25.11.2024 19:18:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
13Grieskirchen 3440014,58
22Mühltal/Kleinzell 24310107
31Hartkirchen 543109,57
45Ottensheim 3320184
511Hartkirchen 432107,55
64Eschenau 141127,53
79Grieskirchen 440135,51
86Haslach 2310252
98Waizenkirchen 340134,51
107Ottensheim 4410342
1110Mühltal/Kleinzell 3300340

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)