Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Grieskirchen 4 (RtgØ:1538, HS1: 5,5 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Celebi, Deniz1434AUT1692607½0000,541592
2Scherhammer, Werner1602AUT0½½0141562
3Hable, Krispin Dipl.Ing.(FH)1333AUT16933360½½1241553
4Krauss, Christian1517AUT16795970½0,521654
5Almnayer, Sami1600AUT16940901½1,521682

Thông tin kỳ thủ

Celebi Deniz 1434 AUT Rp:1304
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Hehenberger Adolf Mag.1930AUT1,5w ½1
224Heinzl Christoph1641AUT2w 02
37Mittendorfer Manfred1797AUT3w 01
467Groiss Jonas0AUT2s 03
Scherhammer Werner 1602 AUT Rp:1369
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Weiss Guenther1813AUT2s 02
254Lepschy Erich1449AUT1,5w ½4
351König Johann1488AUT3s ½2
449Woess Helmut1498AUT1,5w 02
Hable Krispin Dipl.Ing.(FH) 1333 AUT Rp:1353
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Gornicec Robert1699AUT2,5w 03
250Reisinger Wolfgang1490AUT1,5s ½3
358Rieder Peter1418AUT1,5w ½3
429Mayr Dietmar1603AUT0,5w 14
Krauss Christian 1517 AUT Rp:1198
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Pointinger Thomas Ing.1689AUT4s 04
325Schatzl Herbert1618AUT0,5s ½4
Almnayer Sami 1600 AUT Rp:1982
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
216Stöbich Georg1697AUT2s 11
421Knogler Renald1667AUT2,5s ½1

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg½ :3½
5.1
Celebi, Deniz
1434-
Hehenberger, Adolf
1930½ - ½
5.2
Scherhammer, Werner
1602-
Weiss, Guenther
18130 - 1
5.3
Hable, Krispin
1333-
Gornicec, Robert
16990 - 1
5.4
Krauss, Christian
1517-
Pointinger, Thomas
16890 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg2 : 2
2.1
Stöbich, Georg
1697-
Almnayer, Sami
16000 - 1
2.2
Heinzl, Christoph
1641-
Celebi, Deniz
14341 - 0
2.3
Reisinger, Wolfgang
1490-
Hable, Krispin
1333½ - ½
2.4
Lepschy, Erich
1449-
Scherhammer, Werner
1602½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-1  Hartkirchen 5Rtg1½:2½
5.1
Celebi, Deniz
1434-
Mittendorfer, Manfred
17970 - 1
5.2
Scherhammer, Werner
1602-
König, Johann
1488½ - ½
5.3
Hable, Krispin
1333-
Rieder, Peter
1418½ - ½
5.4
Krauss, Christian
1517-
Schatzl, Herbert
1618½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg2½:1½
3.1
Knogler, Renald
1667-
Almnayer, Sami
1600½ - ½
3.2
Woess, Helmut
1498-
Scherhammer, Werner
16021 - 0
3.3
Groiss, Jonas
0-
Celebi, Deniz
14341 - 0
3.4
Mayr, Dietmar
1603-
Hable, Krispin
13330 - 1
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-7  Ottensheim 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn6  Haslach 2Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn4  Eschenau 1Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0