Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Waizenkirchen 3 (RtgØ:1439, HS1: 4,5 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Wölk, Leeroy1423AUT0001141626
2Kuhlo, Daniel1200AUT168561900021680
3Radulescu, Robert-Ioan1413AUT1698702100131575
4Heumel, Ralf1344AUT1695703101½2,541586
5Buchmair, Rudolf1576AUT1636057000031592

Thông tin kỳ thủ

Wölk Leeroy 1423 AUT Rp:1355
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Dornetshuber Werner1506AUT4w 01
210Brummer Michael1775AUT1s 01
324Heinzl Christoph1641AUT2w 01
435Wilhelm Walter1580GER0s 13
Kuhlo Daniel 1200 AUT Rp:630
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Humer Stefan1563AUT2,5s 02
47Mittendorfer Manfred1797AUT3s 01
Radulescu Robert-Ioan 1413 AUT Rp:1129
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Humer Michael1408AUT0w 13
24Riegler Stefan1806AUT2,5s 03
347Stötzer Niklas-Andreas1510AUT2w 03
Heumel Ralf 1344 AUT Rp:1491
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Lehner Gerhard1372AUT0s 14
217Pointinger Thomas Ing.1689AUT4w 04
343Kraml Markus1547AUT0s 14
411Markschlaeger Manfred1734AUT0,5w ½2
Buchmair Rudolf 1576 AUT Rp:709
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Wiesinger Klaus1799AUT1w 02
350Reisinger Wolfgang1490AUT1,5s 02
451König Johann1488AUT3w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-4  Eschenau 1Rtg2 : 2
1.1
Wölk, Leeroy
1423-
Dornetshuber, Werner
15060 - 1
1.2
Kuhlo, Daniel
1200-
Humer, Stefan
15630 - 1
1.3
Radulescu, Robert-Ioan
1413-
Humer, Michael
14081 - 0
1.4
Heumel, Ralf
1344-
Lehner, Gerhard
13721 - 0
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg4 : 0
4.1
Brummer, Michael
1775-
Wölk, Leeroy
14231 - 0
4.2
Wiesinger, Klaus
1799-
Buchmair, Rudolf
15761 - 0
4.3
Riegler, Stefan
1806-
Radulescu, Robert-Ioan
14131 - 0
4.4
Pointinger, Thomas
1689-
Heumel, Ralf
13441 - 0
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg1 : 3
2.1
Wölk, Leeroy
1423-
Heinzl, Christoph
16410 - 1
2.2
Buchmair, Rudolf
1576-
Reisinger, Wolfgang
14900 - 1
2.3
Radulescu, Robert-Ioan
1413-
Stötzer, Niklas-Andreas
15100 - 1
2.4
Heumel, Ralf
1344-
Kraml, Markus
15471 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn1  Hartkirchen 5Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg2½:1½
1.1
Mittendorfer, Manfred
1797-
Kuhlo, Daniel
12001 - 0
1.2
Markschlaeger, Manfred
1734-
Heumel, Ralf
1344½ - ½
1.3
Wilhelm, Walter
1580-
Wölk, Leeroy
14230 - 1
1.4
König, Johann
1488-
Buchmair, Rudolf
15761 - 0
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-6  Haslach 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0