Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Ottensheim 4 (RtgØ:1572, HS1: 4 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Weber, Karl1539AUT1642430010½1,541673
2Steinkellner, Franz1609AUT16509470½000,541686
3Lettner, Julius1573AUT166855201121672
4Straub, Guenther1567AUT163648000021741
5Anzinger, Andreas1457AUT10121445

Thông tin kỳ thủ

Weber Karl 1539 AUT Rp:1347
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Androsch Guenther DI.1810AUT1w 01
242Gfellner Josef1559AUT0w 12
32Weiss Guenther1813AUT2w 01
447Stötzer Niklas-Andreas1510AUT2s ½3
Steinkellner Franz 1609 AUT Rp:1295
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Hoechtel Harald1784AUT2s 02
241Humer Stefan1563AUT2,5s ½1
315Gornicec Robert1699AUT2,5s 02
416Stöbich Georg1697AUT2s 01
Lettner Julius 1573 AUT Rp:1757
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Chuop Sareth1703AUT2w 03
424Heinzl Christoph1641AUT2w 12
Straub Guenther 1567 AUT Rp:951
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Kaltenbach Wilhelm1676AUT1s 04
34Riegler Stefan1806AUT2,5w 03
Anzinger Andreas 1457 AUT Rp:1391
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
264Fischer Lukas1200AUT0s 13
317Pointinger Thomas Ing.1689AUT4s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 4
2.1
Weber, Karl
1539-
Androsch, Guenther
18100 - 1
2.2
Steinkellner, Franz
1609-
Hoechtel, Harald
17840 - 1
2.3
Lettner, Julius
1573-
Chuop, Sareth
17030 - 1
2.4
Straub, Guenther
1567-
Kaltenbach, Wilhelm
16760 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn4  Eschenau 1Rtg-7  Ottensheim 4Rtg1½:2½
5.1
Humer, Stefan
1563-
Steinkellner, Franz
1609½ - ½
5.2
Gfellner, Josef
1559-
Weber, Karl
15390 - 1
5.3
Fischer, Lukas
1200-
Anzinger, Andreas
14570 - 1
5.4
Dornetshuber, Werner
1506-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 4
3.1
Weber, Karl
1539-
Weiss, Guenther
18130 - 1
3.2
Steinkellner, Franz
1609-
Gornicec, Robert
16990 - 1
3.3
Straub, Guenther
1567-
Riegler, Stefan
18060 - 1
3.4
Anzinger, Andreas
1457-
Pointinger, Thomas
16890 - 1
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-7  Ottensheim 4Rtg2½:1½
2.1
Stöbich, Georg
1697-
Steinkellner, Franz
16091 - 0
2.2
Heinzl, Christoph
1641-
Lettner, Julius
15730 - 1
2.3
Stötzer, Niklas-Andreas
1510-
Weber, Karl
1539½ - ½
2.4
Gahleitner, Johannes
1642-
không có đấu thủ
0+ - -
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-1  Hartkirchen 5Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-7  Ottensheim 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-7  Ottensheim 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn6  Haslach 2Rtg-7  Ottensheim 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0