Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Haslach 2 (RtgØ:1722, HS1: 5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Arnreiter, Hubert1781AUT1629719½00,521825
2Traxler, Markus1689AUT16873280½0,521753
3Luger, Bernhard1686AUT1641239½1½231681
4Raab, Thomas1661GER12932620½00,521600
5Bayer, Hermann1596AUT16714560011506
6Ortner, Pascal1429AUT16746091111200
7Angerer, Dieter1730GER12928879½0,511806

Thông tin kỳ thủ

Arnreiter Hubert 1781 AUT Rp:1699
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213Schramboeck Horst1719AUT1,5s ½1
41Hehenberger Adolf Mag.1930AUT1,5s 01
Traxler Markus 1689 AUT Rp:1663
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
214Chuop Sareth1703AUT2w 02
35Humer Thomas1802AUT1s ½2
Luger Bernhard 1686 AUT Rp:1677
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
28Hoechtel Harald1784AUT2s ½3
342Gfellner Josef1559AUT0w 11
415Gornicec Robert1699AUT2,5s ½3
Raab Thomas 1661 GER Rp:1198
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
246Meindl Markus1510AUT0,5w ½4
417Pointinger Thomas Ing.1689AUT4w 04
Bayer Hermann 1596 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
348Dornetshuber Werner1506AUT4w 03
Ortner Pascal 1429 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
364Fischer Lukas1200AUT0s 14
Angerer Dieter 1730 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
44Riegler Stefan1806AUT2,5w ½2

Bảng xếp cặp

2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-6  Haslach 2Rtg2½:1½
3.1
Schramboeck, Horst
1719-
Arnreiter, Hubert
1781½ - ½
3.2
Chuop, Sareth
1703-
Traxler, Markus
16891 - 0
3.3
Hoechtel, Harald
1784-
Luger, Bernhard
1686½ - ½
3.4
Meindl, Markus
1510-
Raab, Thomas
1661½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn6  Haslach 2Rtg-4  Eschenau 1Rtg2½:1½
1.1
Luger, Bernhard
1686-
Gfellner, Josef
15591 - 0
1.2
Traxler, Markus
1689-
Humer, Thomas
1802½ - ½
1.3
Bayer, Hermann
1596-
Dornetshuber, Werner
15060 - 1
1.4
Ortner, Pascal
1429-
Fischer, Lukas
12001 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-6  Haslach 2Rtg3 : 1
4.1
Hehenberger, Adolf
1930-
Arnreiter, Hubert
17811 - 0
4.2
Riegler, Stefan
1806-
Angerer, Dieter
1730½ - ½
4.3
Gornicec, Robert
1699-
Luger, Bernhard
1686½ - ½
4.4
Pointinger, Thomas
1689-
Raab, Thomas
16611 - 0
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn6  Haslach 2Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn1  Hartkirchen 5Rtg-6  Haslach 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn6  Haslach 2Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-6  Haslach 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn6  Haslach 2Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-6  Haslach 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn6  Haslach 2Rtg-7  Ottensheim 4Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0