Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Ottensheim 3 (RtgØ:1754, HS1: 8 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Androsch, Guenther DI.1810AUT16131111111539
2Hoechtel, Harald1784AUT16363591½½231699
3Chuop, Sareth1703AUT163630811221631
4Kaltenbach, Wilhelm1676AUT165153610121565
5Schramboeck, Horst1719AUT1636456½11,521670
6Meindl, Markus1510AUT½0,511661

Thông tin kỳ thủ

Androsch Guenther DI. 1810 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Weber Karl1539AUT1,5s 11
Hoechtel Harald 1784 AUT Rp:1412
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Steinkellner Franz1609AUT0,5w 12
219Luger Bernhard1686AUT2w ½3
45Humer Thomas1802AUT1s ½1
Chuop Sareth 1703 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Lettner Julius1573AUT1s 13
218Traxler Markus1689AUT0,5s 12
Kaltenbach Wilhelm 1676 AUT Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Straub Guenther1567AUT0w 14
441Humer Stefan1563AUT2,5s 03
Schramboeck Horst 1719 AUT Rp:1647
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
29Arnreiter Hubert1781AUT0,5w ½1
442Gfellner Josef1559AUT0w 12
Meindl Markus 1510 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222Raab Thomas1661GER0,5s ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 4
2.1
Weber, Karl
1539-
Androsch, Guenther
18100 - 1
2.2
Steinkellner, Franz
1609-
Hoechtel, Harald
17840 - 1
2.3
Lettner, Julius
1573-
Chuop, Sareth
17030 - 1
2.4
Straub, Guenther
1567-
Kaltenbach, Wilhelm
16760 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-6  Haslach 2Rtg2½:1½
3.1
Schramboeck, Horst
1719-
Arnreiter, Hubert
1781½ - ½
3.2
Chuop, Sareth
1703-
Traxler, Markus
16891 - 0
3.3
Hoechtel, Harald
1784-
Luger, Bernhard
1686½ - ½
3.4
Meindl, Markus
1510-
Raab, Thomas
1661½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn4  Eschenau 1Rtg-5  Ottensheim 3Rtg2½:1½
5.1
Humer, Thomas
1802-
Hoechtel, Harald
1784½ - ½
5.2
Gfellner, Josef
1559-
Schramboeck, Horst
17190 - 1
5.3
Humer, Stefan
1563-
Kaltenbach, Wilhelm
16761 - 0
5.4
Dornetshuber, Werner
1506-
không có đấu thủ
0+ - -
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-1  Hartkirchen 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0