Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Eschenau 1 (RtgØ:1608, HS1: 7,5 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Dornetshuber, Werner1506AUT1+1+441510
2Humer, Stefan1563AUT1½12,531495
3Humer, Michael1408AUT0011413
4Lehner, Gerhard1372AUT0011344
5Gfellner, Josef1559AUT000031648
6Fischer, Lukas1200AUT00021443
7Humer, Thomas1802AUT1613359½½121737

Thông tin kỳ thủ

Dornetshuber Werner 1506 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Wölk Leeroy1423AUT1s 11
20Brett nicht besetzt00- 1K4
333Bayer Hermann1596AUT0s 13
40Brett nicht besetzt00- 1K4
Humer Stefan 1563 AUT Rp:1519
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Kuhlo Daniel1200AUT0w 12
226Steinkellner Franz1609AUT0,5w ½1
420Kaltenbach Wilhelm1676AUT1w 13
Humer Michael 1408 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Radulescu Robert-Ioan1413AUT1s 03
Lehner Gerhard 1372 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Heumel Ralf1344AUT2,5w 04
Gfellner Josef 1559 AUT Rp:700
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
244Weber Karl1539AUT1,5s 02
319Luger Bernhard1686AUT2s 01
413Schramboeck Horst1719AUT1,5s 02
Fischer Lukas 1200 AUT Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
252Anzinger Andreas1457AUT1w 03
356Ortner Pascal1429AUT1w 04
Humer Thomas 1802 AUT Rp:1426
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
318Traxler Markus1689AUT0,5w ½2
48Hoechtel Harald1784AUT2w ½1

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-4  Eschenau 1Rtg2 : 2
1.1
Wölk, Leeroy
1423-
Dornetshuber, Werner
15060 - 1
1.2
Kuhlo, Daniel
1200-
Humer, Stefan
15630 - 1
1.3
Radulescu, Robert-Ioan
1413-
Humer, Michael
14081 - 0
1.4
Heumel, Ralf
1344-
Lehner, Gerhard
13721 - 0
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn4  Eschenau 1Rtg-7  Ottensheim 4Rtg1½:2½
5.1
Humer, Stefan
1563-
Steinkellner, Franz
1609½ - ½
5.2
Gfellner, Josef
1559-
Weber, Karl
15390 - 1
5.3
Fischer, Lukas
1200-
Anzinger, Andreas
14570 - 1
5.4
Dornetshuber, Werner
1506-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn6  Haslach 2Rtg-4  Eschenau 1Rtg2½:1½
1.1
Luger, Bernhard
1686-
Gfellner, Josef
15591 - 0
1.2
Traxler, Markus
1689-
Humer, Thomas
1802½ - ½
1.3
Bayer, Hermann
1596-
Dornetshuber, Werner
15060 - 1
1.4
Ortner, Pascal
1429-
Fischer, Lukas
12001 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn4  Eschenau 1Rtg-5  Ottensheim 3Rtg2½:1½
5.1
Humer, Thomas
1802-
Hoechtel, Harald
1784½ - ½
5.2
Gfellner, Josef
1559-
Schramboeck, Horst
17190 - 1
5.3
Humer, Stefan
1563-
Kaltenbach, Wilhelm
16761 - 0
5.4
Dornetshuber, Werner
1506-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-4  Eschenau 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn4  Eschenau 1Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn1  Hartkirchen 5Rtg-4  Eschenau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn4  Eschenau 1Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-4  Eschenau 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn4  Eschenau 1Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0