Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Grieskirchen 3 (RtgØ:1837, HS1: 14,5 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Hehenberger, Adolf Mag.1930AUT1626566½11,521608
2Weiss, Guenther1813AUT167175811221571
3Gornicec, Robert1699AUT164454811½2,531543
4Pointinger, Thomas Ing.1689AUT16301211111441495
5Brummer, Michael1775AUT16409501111423
6Wiesinger, Klaus1799AUT16303001111576
7Riegler, Stefan1806AUT167979111½2,531570

Thông tin kỳ thủ

Hehenberger Adolf Mag. 1930 AUT Rp:1647
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Celebi Deniz1434AUT0,5s ½1
49Arnreiter Hubert1781AUT0,5w 11
Weiss Guenther 1813 AUT Rp:2150
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Scherhammer Werner1602AUT1w 12
344Weber Karl1539AUT1,5s 11
Gornicec Robert 1699 AUT Rp:1273
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Hable Krispin Dipl.Ing.(FH)1333AUT2s 13
326Steinkellner Franz1609AUT0,5w 12
419Luger Bernhard1686AUT2w ½3
Pointinger Thomas Ing. 1689 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Krauss Christian1517AUT0,5w 14
262Heumel Ralf1344AUT2,5s 14
352Anzinger Andreas1457AUT1w 14
422Raab Thomas1661GER0,5s 14
Brummer Michael 1775 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Wölk Leeroy1423AUT1w 11
Wiesinger Klaus 1799 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
236Buchmair Rudolf1576AUT0s 12
Riegler Stefan 1806 AUT Rp:1273
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Radulescu Robert-Ioan1413AUT1w 13
340Straub Guenther1567AUT0s 13
412Angerer Dieter1730GER0,5s ½2

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg½ :3½
5.1
Celebi, Deniz
1434-
Hehenberger, Adolf
1930½ - ½
5.2
Scherhammer, Werner
1602-
Weiss, Guenther
18130 - 1
5.3
Hable, Krispin
1333-
Gornicec, Robert
16990 - 1
5.4
Krauss, Christian
1517-
Pointinger, Thomas
16890 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg4 : 0
4.1
Brummer, Michael
1775-
Wölk, Leeroy
14231 - 0
4.2
Wiesinger, Klaus
1799-
Buchmair, Rudolf
15761 - 0
4.3
Riegler, Stefan
1806-
Radulescu, Robert-Ioan
14131 - 0
4.4
Pointinger, Thomas
1689-
Heumel, Ralf
13441 - 0
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 4
3.1
Weber, Karl
1539-
Weiss, Guenther
18130 - 1
3.2
Steinkellner, Franz
1609-
Gornicec, Robert
16990 - 1
3.3
Straub, Guenther
1567-
Riegler, Stefan
18060 - 1
3.4
Anzinger, Andreas
1457-
Pointinger, Thomas
16890 - 1
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-6  Haslach 2Rtg3 : 1
4.1
Hehenberger, Adolf
1930-
Arnreiter, Hubert
17811 - 0
4.2
Riegler, Stefan
1806-
Angerer, Dieter
1730½ - ½
4.3
Gornicec, Robert
1699-
Luger, Bernhard
1686½ - ½
4.4
Pointinger, Thomas
1689-
Raab, Thomas
16611 - 0
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-4  Eschenau 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-1  Hartkirchen 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0