Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Mühltal/Kleinzell 2 (RtgØ:1632, HS1: 10 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Stöbich, Georg1697AUT1697013101231595
2Reisinger, Wolfgang1490AUT16881890½11,531497
3Lepschy, Erich1449AUT1½1,521301
4Stötzer, Niklas-Andreas1510AUT1688170½1½231509
5Heinzl, Christoph1641AUT1669087110231477
6Kraml, Markus1547AUT16783700011344
7Gahleitner, Johannes1642AUT1628593+110

Thông tin kỳ thủ

Stöbich Georg 1697 AUT Rp:1355
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Andexlinger Konrad1575AUT1,5s 11
231Almnayer Sami1600AUT1,5w 01
426Steinkellner Franz1609AUT0,5w 11
Reisinger Wolfgang 1490 AUT Rp:1464
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Mittermayr Johann1582AUT1w 02
263Hable Krispin Dipl.Ing.(FH)1333AUT2w ½3
336Buchmair Rudolf1576AUT0w 12
Lepschy Erich 1449 AUT Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Scharinger Noah0AUT0,5s 13
230Scherhammer Werner1602AUT1s ½4
Stötzer Niklas-Andreas 1510 AUT Rp:1601
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Hauzenberger Anton1576AUT1w ½4
359Radulescu Robert-Ioan1413AUT1s 13
444Weber Karl1539AUT1,5w ½3
Heinzl Christoph 1641 AUT Rp:1125
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
255Celebi Deniz1434AUT0,5s 12
357Wölk Leeroy1423AUT1s 11
439Lettner Julius1573AUT1s 02
Kraml Markus 1547 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
362Heumel Ralf1344AUT2,5w 04
Gahleitner Johannes 1642 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
40Brett nicht besetzt00- 1K4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg1½:2½
3.1
Andexlinger, Konrad
1575-
Stöbich, Georg
16970 - 1
3.2
Mittermayr, Johann
1582-
Reisinger, Wolfgang
14901 - 0
3.3
Scharinger, Noah
0-
Lepschy, Erich
14490 - 1
3.4
Hauzenberger, Anton
1576-
Stötzer, Niklas-Andreas
1510½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg2 : 2
2.1
Stöbich, Georg
1697-
Almnayer, Sami
16000 - 1
2.2
Heinzl, Christoph
1641-
Celebi, Deniz
14341 - 0
2.3
Reisinger, Wolfgang
1490-
Hable, Krispin
1333½ - ½
2.4
Lepschy, Erich
1449-
Scherhammer, Werner
1602½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg1 : 3
2.1
Wölk, Leeroy
1423-
Heinzl, Christoph
16410 - 1
2.2
Buchmair, Rudolf
1576-
Reisinger, Wolfgang
14900 - 1
2.3
Radulescu, Robert-Ioan
1413-
Stötzer, Niklas-Andreas
15100 - 1
2.4
Heumel, Ralf
1344-
Kraml, Markus
15471 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-7  Ottensheim 4Rtg2½:1½
2.1
Stöbich, Georg
1697-
Steinkellner, Franz
16091 - 0
2.2
Heinzl, Christoph
1641-
Lettner, Julius
15730 - 1
2.3
Stötzer, Niklas-Andreas
1510-
Weber, Karl
1539½ - ½
2.4
Gahleitner, Johannes
1642-
không có đấu thủ
0+ - -
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn6  Haslach 2Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn4  Eschenau 1Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn1  Hartkirchen 5Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0