Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Hartkirchen 4 (RtgØ:1594, HS1: 7,5 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Woess, Helmut1498AUT1626868½011,531658
2Groiss, Jonas0AUT011231307
3Knogler, Renald1667AUT165670811½2,531546
4Mayr, Dietmar1603AUT1629620½00,521468
5Zimmer, Hans-Peter1608AUT16410341111000

Thông tin kỳ thủ

Woess Helmut 1498 AUT Rp:1286
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Mittendorfer Manfred1797AUT3w ½1
338Andexlinger Konrad1575AUT1,5s 01
430Scherhammer Werner1602AUT1s 12
Groiss Jonas 0 AUT Rp:1353
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151König Johann1488AUT3s 02
368Scharinger Noah0AUT0,5s 13
455Celebi Deniz1434AUT0,5w 13
Knogler Renald 1667 AUT Rp:1933
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Wimmer Manfred1457AUT0w 13
334Mittermayr Johann1582AUT1w 12
431Almnayer Sami1600AUT1,5w ½1
Mayr Dietmar 1603 AUT Rp:1142
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Kaiser Alexander1603AUT0,5s ½4
463Hable Krispin Dipl.Ing.(FH)1333AUT2s 04
Zimmer Hans-Peter 1608 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
366Baumann Xaver0AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-1  Hartkirchen 5Rtg2 : 2
4.1
Woess, Helmut
1498-
Mittendorfer, Manfred
1797½ - ½
4.2
Groiss, Jonas
0-
König, Johann
14880 - 1
4.3
Knogler, Renald
1667-
Wimmer, Manfred
14571 - 0
4.4
Mayr, Dietmar
1603-
Kaiser, Alexander
1603½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg1 : 3
4.1
Andexlinger, Konrad
1575-
Woess, Helmut
14981 - 0
4.2
Mittermayr, Johann
1582-
Knogler, Renald
16670 - 1
4.3
Scharinger, Noah
0-
Groiss, Jonas
00 - 1
4.4
Baumann, Xaver
0-
Zimmer, Hans-Peter
16080 - 1
4. Ván ngày 2024/11/24
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-9  Grieskirchen 4Rtg2½:1½
3.1
Knogler, Renald
1667-
Almnayer, Sami
1600½ - ½
3.2
Woess, Helmut
1498-
Scherhammer, Werner
16021 - 0
3.3
Groiss, Jonas
0-
Celebi, Deniz
14341 - 0
3.4
Mayr, Dietmar
1603-
Hable, Krispin
13330 - 1
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn8  Waizenkirchen 3Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-7  Ottensheim 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn6  Haslach 2Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-5  Ottensheim 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn4  Eschenau 1Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn11  Hartkirchen 4Rtg-3  Grieskirchen 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0