Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Mühltal/Kleinzell 3 (RtgØ:1433, HS1: 4 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Andexlinger, Konrad1575AUT16783610½11,531561
2Mittermayr, Johann1582AUT1656821100131525
3Scharinger, Noah0AUT0½00,531349
4Hauzenberger, Anton1576AUT1647164½½121654
5Baumann, Xaver0AUT0011608

Thông tin kỳ thủ

Andexlinger Konrad 1575 AUT Rp:1741
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Stöbich Georg1697AUT2w 01
251König Johann1488AUT3w ½2
349Woess Helmut1498AUT1,5w 11
Mittermayr Johann 1582 AUT Rp:1332
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Reisinger Wolfgang1490AUT1,5s 12
258Rieder Peter1418AUT1,5s 03
321Knogler Renald1667AUT2,5s 02
Scharinger Noah 0 AUT Rp:727
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Lepschy Erich1449AUT1,5w 03
232Wurm August Anton1597AUT0,5w ½4
367Groiss Jonas0AUT2w 03
Hauzenberger Anton 1576 AUT Rp:1430
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Stötzer Niklas-Andreas1510AUT2s ½4
27Mittendorfer Manfred1797AUT3s ½1
Baumann Xaver 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
327Zimmer Hans-Peter1608AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/04
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-2  Mühltal/Kleinzell 2Rtg1½:2½
3.1
Andexlinger, Konrad
1575-
Stöbich, Georg
16970 - 1
3.2
Mittermayr, Johann
1582-
Reisinger, Wolfgang
14901 - 0
3.3
Scharinger, Noah
0-
Lepschy, Erich
14490 - 1
3.4
Hauzenberger, Anton
1576-
Stötzer, Niklas-Andreas
1510½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/20
Bàn1  Hartkirchen 5Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg2½:1½
1.1
Mittendorfer, Manfred
1797-
Hauzenberger, Anton
1576½ - ½
1.2
König, Johann
1488-
Andexlinger, Konrad
1575½ - ½
1.3
Rieder, Peter
1418-
Mittermayr, Johann
15821 - 0
1.4
Wurm, August Anton
1597-
Scharinger, Noah
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-11  Hartkirchen 4Rtg1 : 3
4.1
Andexlinger, Konrad
1575-
Woess, Helmut
14981 - 0
4.2
Mittermayr, Johann
1582-
Knogler, Renald
16670 - 1
4.3
Scharinger, Noah
0-
Groiss, Jonas
00 - 1
4.4
Baumann, Xaver
0-
Zimmer, Hans-Peter
16080 - 1
5. Ván ngày 2024/12/08
Bàn9  Grieskirchen 4Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-8  Waizenkirchen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/31
Bàn7  Ottensheim 4Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-6  Haslach 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/28
Bàn5  Ottensheim 3Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16
Bàn10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg-4  Eschenau 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05
Bàn3  Grieskirchen 3Rtg-10  Mühltal/Kleinzell 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0