OÖ 1. Klasse Mitte 2024/2025

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:51:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bốc thăm tất cả các vòng đấu

1. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Waizenkirchen 3  Eschenau 12:22024/10/04
2  Ottensheim 4  Ottensheim 30:42024/10/05
3  Mühltal/Kleinzell 3  Mühltal/Kleinzell 2:2024/10/05
4  Hartkirchen 4  Hartkirchen 52:22024/10/05
5  Grieskirchen 4  Grieskirchen 3½:2024/10/06
6  Haslach 2  miễn đấu:
2. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Hartkirchen 5  Mühltal/Kleinzell 3:2024/10/19
2  Mühltal/Kleinzell 2  Grieskirchen 4:2024/10/19
3  Ottensheim 3  Haslach 2:2024/10/19
4  Grieskirchen 3  Waizenkirchen 3:2024/10/20
5  Eschenau 1  Ottensheim 4:2024/10/20
6  Hartkirchen 4  miễn đấu:
3. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Haslach 2  Eschenau 1:2024/11/08
2  Waizenkirchen 3  Mühltal/Kleinzell 2:2024/11/08
3  Ottensheim 4  Grieskirchen 3:2024/11/09
4  Mühltal/Kleinzell 3  Hartkirchen 4:2024/11/09
5  Grieskirchen 4  Hartkirchen 5:2024/11/10
6  Ottensheim 3  miễn đấu:
4. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Hartkirchen 5  Waizenkirchen 3:2024/11/23
2  Mühltal/Kleinzell 2  Ottensheim 4:2024/11/23
3  Hartkirchen 4  Grieskirchen 4:2024/11/23
4  Grieskirchen 3  Haslach 2:2024/11/24
5  Eschenau 1  Ottensheim 3:2024/11/24
6  Mühltal/Kleinzell 3  miễn đấu:
5. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Haslach 2  Mühltal/Kleinzell 2:2024/12/06
2  Waizenkirchen 3  Hartkirchen 4:2024/12/06
3  Ottensheim 3  Grieskirchen 3:2024/12/07
4  Ottensheim 4  Hartkirchen 5:2024/12/07
5  Grieskirchen 4  Mühltal/Kleinzell 3:2024/12/08
6  Eschenau 1  miễn đấu:
6. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Hartkirchen 5  Haslach 2:2025/01/18
2  Mühltal/Kleinzell 2  Ottensheim 3:2025/01/18
3  Mühltal/Kleinzell 3  Waizenkirchen 3:2025/01/18
4  Hartkirchen 4  Ottensheim 4:2025/01/18
5  Grieskirchen 3  Eschenau 1:2025/01/19
6  Grieskirchen 4  miễn đấu:
7. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Ottensheim 3  Hartkirchen 5:2025/02/01
2  Ottensheim 4  Mühltal/Kleinzell 3:2025/02/01
3  Eschenau 1  Mühltal/Kleinzell 2:2025/02/02
4  Haslach 2  Hartkirchen 4:2025/01/31
5  Waizenkirchen 3  Grieskirchen 4:2025/01/31
6  Grieskirchen 3  miễn đấu:
8. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Hartkirchen 5  Eschenau 1:2025/02/15
2  Mühltal/Kleinzell 2  Grieskirchen 3:2025/02/15
3  Mühltal/Kleinzell 3  Haslach 2:2025/02/15
4  Hartkirchen 4  Ottensheim 3:2025/02/15
5  Grieskirchen 4  Ottensheim 4:2025/02/16
6  Waizenkirchen 3  miễn đấu:
9. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Ottensheim 3  Mühltal/Kleinzell 3:2025/03/01
2  Ottensheim 4  Waizenkirchen 3:2025/03/01
3  Grieskirchen 3  Hartkirchen 5:2025/03/02
4  Eschenau 1  Hartkirchen 4:2025/03/02
5  Haslach 2  Grieskirchen 4:2025/02/28
6  Mühltal/Kleinzell 2  miễn đấu:
10. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Waizenkirchen 3  Haslach 2:2025/03/14
2  Hartkirchen 5  Mühltal/Kleinzell 2:2025/03/15
3  Mühltal/Kleinzell 3  Eschenau 1:2025/03/15
4  Hartkirchen 4  Grieskirchen 3:2025/03/15
5  Grieskirchen 4  Ottensheim 3:2025/03/16
6  Ottensheim 4  miễn đấu:
11. Ván
SốĐộiĐộiKQ:KQNgàyGiờĐịa điểm
1  Mühltal/Kleinzell 2  Hartkirchen 4:2025/04/05
2  Grieskirchen 3  Mühltal/Kleinzell 3:2025/04/05
3  Eschenau 1  Grieskirchen 4:2025/04/05
4  Ottensheim 3  Waizenkirchen 3:2025/04/05
5  Haslach 2  Ottensheim 4:2025/04/05
6  Hartkirchen 5  miễn đấu: