OÖ 1. Klasse Mitte 2024/2025

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:51:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgĐộiBàn
1Hehenberger, Adolf Mag.16265661930AUTGrieskirchen 31
2Weiss, Guenther16717581813AUTGrieskirchen 32
3Androsch, Guenther DI.16131111810AUTOttensheim 31
4Mittendorfer, Manfred16266551797AUTHartkirchen 51
5Hoechtel, Harald16363591784AUTOttensheim 32
6Chuop, Sareth16363081703AUTOttensheim 33
7Gornicec, Robert16445481699AUTGrieskirchen 33
8Stöbich, Georg16970131697AUTMühltal/Kleinzell 21
9Pointinger, Thomas Ing.16301211689AUTGrieskirchen 34
10Kaltenbach, Wilhelm16515361676AUTOttensheim 34
11Knogler, Renald16567081667AUTHartkirchen 43
12Steinkellner, Franz16509471609AUTOttensheim 42
13Kaiser, Alexander16609261603AUTHartkirchen 54
14Mayr, Dietmar16296201603AUTHartkirchen 44
15Scherhammer, Werner1602AUTGrieskirchen 42
16Mittermayr, Johann16568211582AUTMühltal/Kleinzell 32
17Hauzenberger, Anton16471641576AUTMühltal/Kleinzell 34
18Andexlinger, Konrad16783611575AUTMühltal/Kleinzell 31
19Lettner, Julius16685521573AUTOttensheim 43
20Straub, Guenther16364801567AUTOttensheim 44
21Humer, Stefan1563AUTEschenau 12
22Weber, Karl16424301539AUTOttensheim 41
23Krauss, Christian16795971517AUTGrieskirchen 44
24Stötzer, Niklas-Andreas16881701510AUTMühltal/Kleinzell 24
25Dornetshuber, Werner1506AUTEschenau 11
26Woess, Helmut16268681498AUTHartkirchen 41
27Reisinger, Wolfgang16881891490AUTMühltal/Kleinzell 22
28König, Johann16567671488AUTHartkirchen 52
29Wimmer, Manfred16471481457AUTHartkirchen 53
30Lepschy, Erich1449AUTMühltal/Kleinzell 23
31Celebi, Deniz16926071434AUTGrieskirchen 41
32Wölk, Leeroy1423AUTWaizenkirchen 31
33Radulescu, Robert-Ioan16987021413AUTWaizenkirchen 33
34Humer, Michael1408AUTEschenau 13
35Lehner, Gerhard1372AUTEschenau 14
36Heumel, Ralf16957031344AUTWaizenkirchen 34
37Hable, Krispin Dipl.Ing.(FH)16933361333AUTGrieskirchen 43
38Kuhlo, Daniel16856191200AUTWaizenkirchen 32
39Groiss, Jonas0AUTHartkirchen 42
40Scharinger, Noah0AUTMühltal/Kleinzell 33