OÖ 1. Klasse Mitte 2024/2025

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:51:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Ottensheim 3 (RtgØ:1743, HS1: 4 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Androsch, Guenther DI.1810AUT16131111111539
2Hoechtel, Harald1784AUT16363591111609
3Chuop, Sareth1703AUT16363081111573
4Kaltenbach, Wilhelm1676AUT16515361111567
  2. Grieskirchen 3 (RtgØ:1783, HS1: 3,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Hehenberger, Adolf Mag.1930AUT1626566½0,511434
2Weiss, Guenther1813AUT16717581111602
3Gornicec, Robert1699AUT16445481111333
4Pointinger, Thomas Ing.1689AUT16301211111517
  3. Mühltal/Kleinzell 2 (RtgØ:1537, HS1: 2,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Stöbich, Georg1697AUT16970131111575
2Reisinger, Wolfgang1490AUT16881890011582
3Lepschy, Erich1449AUT1111000
4Stötzer, Niklas-Andreas1510AUT1688170½0,511576
  4. Hartkirchen 5 (RtgØ:1586, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Mittendorfer, Manfred1797AUT1626655½0,511498
2König, Johann1488AUT16567671111000
3Wimmer, Manfred1457AUT16471480011667
4Kaiser, Alexander1603AUT1660926½0,511603
  5. Eschenau 1 (RtgØ:1462, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Dornetshuber, Werner1506AUT1111423
2Humer, Stefan1563AUT1111200
3Humer, Michael1408AUT0011413
4Lehner, Gerhard1372AUT0011344
  6. Waizenkirchen 3 (RtgØ:1345, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Wölk, Leeroy1423AUT0011506
2Kuhlo, Daniel1200AUT16856190011563
3Radulescu, Robert-Ioan1413AUT16987021111408
4Heumel, Ralf1344AUT16957031111372
  7. Hartkirchen 4 (RtgØ:1442, HS1: 2 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Woess, Helmut1498AUT1626868½0,511797
2Groiss, Jonas0AUT0011488
3Knogler, Renald1667AUT16567081111457
4Mayr, Dietmar1603AUT1629620½0,511603
  8. Mühltal/Kleinzell 3 (RtgØ:1433, HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Andexlinger, Konrad1575AUT16783610011697
2Mittermayr, Johann1582AUT16568211111490
3Scharinger, Noah0AUT0011449
4Hauzenberger, Anton1576AUT1647164½0,511510
  9. Grieskirchen 4 (RtgØ:1472, HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Celebi, Deniz1434AUT1692607½0,511930
2Scherhammer, Werner1602AUT0011813
3Hable, Krispin Dipl.Ing.(FH)1333AUT16933360011699
4Krauss, Christian1517AUT16795970011689
  11. Ottensheim 4 (RtgØ:1572, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Weber, Karl1539AUT16424300011810
2Steinkellner, Franz1609AUT16509470011784
3Lettner, Julius1573AUT16685520011703
4Straub, Guenther1567AUT16364800011676