OÖ Kreisliga West 2024/2025 Cập nhật ngày: 02.12.2024 16:41:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 |
1 | Vöcklatal 1 | * | | | | | 3½ | 2½ | | | 4 | | 5½ | 15,5 | 6 |
2 | Ried/Innkreis 2 | | * | | | | | 3 | 3½ | | 4 | | 4½ | 15 | 7 |
3 | Almtal 1 | | | * | | 3 | | 4½ | 3½ | | 3 | | | 14 | 6 |
4 | Munderfing 1 | | | | * | 2 | 3 | | | 2½ | | | 6 | 13,5 | 3 |
5 | Taufkirchen/Pram 4 | | | 3 | 4 | * | | | 2 | 4 | | | | 13 | 5 |
6 | St. Roman 1 | 2½ | | | 3 | | * | | | 5½ | | 2 | | 13 | 3 |
7 | Waizenkirchen 2 | 3½ | 3 | 1½ | | | | * | | | | 4½ | | 12,5 | 5 |
8 | Gmunden 2 | | 2½ | 2½ | | 4 | | | * | | 3½ | | | 12,5 | 4 |
9 | Frankenburg 2 | | | | 3½ | 2 | ½ | | | * | | 4½ | | 10,5 | 4 |
10 | Haag/Hausruck 2 | 2 | 2 | 3 | | | | | 2½ | | * | | | 9,5 | 1 |
11 | Riedau/Taufkirchen 2 | | | | | | 4 | 1½ | | 1½ | | * | 1½ | 8,5 | 2 |
12 | Bad Goisern 1 | ½ | 1½ | | 0 | | | | | | | 4½ | * | 6,5 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|