OÖ Kreisliga Ost 2024/2025 Cập nhật ngày: 02.12.2024 16:37:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 |
1 | St. Valentin 3 | * | | 4 | | | | | | 4 | | 5 | 4 | 17 | 8 |
2 | Neuhofen/Krems 2 | | * | | 4 | | 5½ | | 4½ | | 3 | | | 17 | 7 |
3 | JSV Linz 2 | 2 | | * | | 3 | | | | | 4 | | 5 | 14 | 5 |
4 | Steyregg 3 | | 2 | | * | | | 3 | | 3½ | | 4½ | | 13 | 5 |
5 | Nettingsdorf/Traun 3 | | | 3 | | * | | 3½ | 1½ | | 4 | | | 12 | 5 |
6 | Urfahr 1 | | ½ | | | | * | | | 4½ | | 3 | 3½ | 11,5 | 5 |
7 | Spg. Steyr 2 | | | | 3 | 2½ | | * | 3 | | 3 | | | 11,5 | 3 |
8 | Kremsmünster 1 | | 1½ | | | 4½ | | 3 | * | | | 2 | | 11 | 3 |
9 | Bad Zell/Unterweit. 1 | 2 | | | 2½ | | 1½ | | | * | | | 4 | 10 | 2 |
| Ansfelden 2 | | 3 | 2 | | 2 | | 3 | | | * | | | 10 | 2 |
11 | Linz Steg/Voest Linz 2 | 1 | | | 1½ | | 3 | | 4 | | | * | | 9,5 | 3 |
12 | Bad Zell/Unterweit. 2 | 2 | | 1 | | | 2½ | | | 2 | | | * | 7,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|