OÖ Landesliga West 2024/2025 Cập nhật ngày: 10.12.2024 15:47:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Oberösterreich Eloreferat
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 |
1 | Spg. Steyr 1 | * | | | | 5 | | | | 3 | 5½ | 4½ | 6 | 24 | 9 |
2 | Taufkirchen/Pram 3 | | * | 3½ | | | 4 | 4 | 5½ | 3 | | | | 20 | 9 |
3 | Vöcklabruck 1 | | 2½ | * | | | | | 3 | 4 | | 3½ | 4½ | 17,5 | 7 |
4 | Kultur Wels 1 | | | | * | | | | 2½ | 3½ | 3 | 5 | 3 | 17 | 6 |
5 | Haag/Hausruck 1 | 1 | | | | * | | 3 | | | 4 | 3½ | 4½ | 16 | 7 |
6 | Schwanenstadt 1 | | 2 | | | | * | 4 | 2½ | 3½ | | | 4 | 16 | 6 |
7 | Riedau/Taufkirchen 1 | | 2 | | | 3 | 2 | * | 3½ | | 3 | | | 13,5 | 4 |
8 | Schach am Attersee 1 | | ½ | 3 | 3½ | | 3½ | 2½ | * | | | | | 13 | 5 |
9 | Hörsching 2 | 3 | 3 | 2 | 2½ | | 2½ | | | * | | | | 13 | 2 |
10 | Kultur Wels 2 | ½ | | | 3 | 2 | | 3 | | | * | 4 | | 12,5 | 4 |
11 | Vöcklabruck 2 | 1½ | | 2½ | 1 | 2½ | | | | | 2 | * | | 9,5 | 0 |
12 | Hinzenbach 1 | 0 | | 1½ | 3 | 1½ | 2 | | | | | | * | 8 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|