Kupa ekipore e Kosoves 2024 Ban Tổ chức | Federata e Shahut e Kosoves |
Liên đoàn | Kosovo ( KOS ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Budima, Armend |
Tổng trọng tài | Pireva, Fadil FA |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min + 30sec |
Địa điểm | Prishtina |
Số ván | 4 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/09/29 đến 2024/12/20 |
Rating trung bình | 1932 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng sau ván 2
Hạng | Mannschaft | V1 | V2 | V3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Dardania | 15w3½ | 7b3½ | 2w | 7 | 4 | 0 |
2 | Ferizaji | 14b3½ | 8w3½ | 1b | 7 | 4 | 0 |
3 | Prishtina | 11b2 | 4w3 | 5b | 5 | 3 | 0 |
4 | Prizreni | 16w4 | 3b1 | 0w | 5 | 2 | 0 |
5 | Drejtesia | 10b2 | 6b2½ | 3w | 4,5 | 3 | 0 |
6 | Peja | 12b3 | 5w1½ | 0w | 4,5 | 2 | 0 |
7 | Rahoveci | 13b3 | 1w½ | 0w | 3,5 | 2 | 0 |
8 | Hyzri Talla | 9w2 | 2b½ | 0w | 2,5 | 1 | 0 |
9 | Zhupa | 8b2 | 0w0 | 0w | 2 | 1 | 0 |
10 | Kosova | 5w2 | 0w0 | 0w | 2 | 1 | 0 |
11 | Drenasi | 3w2 | 0w0 | 0w | 2 | 1 | 0 |
12 | Studencani | 6w1 | 0w0 | 0w | 1 | 0 | 0 |
13 | Vellaznimi | 7w1 | 0w0 | 0w | 1 | 0 | 0 |
14 | Sharri | 2w½ | 0w0 | 0w | 0,5 | 0 | 0 |
15 | Ferizaji I | 1b½ | 0w0 | 0w | 0,5 | 0 | 0 |
16 | Dardania II | 4b0 | 0w0 | 0w | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|