Kupa ekipore e Kosoves 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3
Bảng xếp cặpV1, V2
Xếp hạng sau vánV1, V2
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng sau ván 2

HạngMannschaftV1V2V3 HS1  HS2  HS3 
1Dardania15w3½7b3½2w740
2Ferizaji14b3½8w3½1b740
3Prishtina11b24w35b530
4Prizreni16w43b10w520
5Drejtesia10b26b2½3w4,530
6Peja12b35w1½0w4,520
7Rahoveci13b31w½0w3,520
8Hyzri Talla9w22b½0w2,510
9Zhupa8b20w00w210
10Kosova5w20w00w210
11Drenasi3w20w00w210
12Studencani6w10w00w100
13Vellaznimi7w10w00w100
14Sharri2w½0w00w0,500
15Ferizaji I1b½0w00w0,500
16Dardania II4b00w00w000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints