Kupa ekipore e Kosoves 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3
Bảng xếp cặpV1, V2
Xếp hạng sau vánV1, V2
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

2. Ván
Bàn10  PrishtinaRtg-11  PrizreniRtg3 : 1
1.1IM
Sadiku, Bedri
2152-
Salihu, Sami
21651 - 0
1.2
Gashi, Blerim
2034-AIM
Bardhi, Valmor
21440 - 1
1.3
Fetiu, Bujar
2077-
Shkurti, Bashkim
20091 - 0
1.4
Dobraj, Bleron
2047-
Kryeziu, Besim
20751 - 0
Bàn12  RahoveciRtg-1  DardaniaRtg½ :3½
2.1
Shtavica, Alaudin
1938-IM
Saraci, Nderim
24400 - 1
2.2
Krasniqi, Ismet
0-CM
Saraci, Korab
21930 - 1
2.3
Kollari, Sabahajdin
2075-
Krasniqi, Alban
2157½ - ½
2.4
Sharku, Uvejs
1515-FM
Jashari, Ardian
21650 - 1
Bàn5  FerizajiRtg-7  Hyzri TallaRtg3½: ½
3.1FM
Uruci, Endrit
2343-
Mehmeti, Shqipdon
21441 - 0
3.2
Sejdiu, Bekim
2035-
Ajvazi, Laberion
2120½ - ½
3.3
Uruci, Besim
2095-
Klisurica, Jashar
20561 - 0
3.4
Avdiu, Bardh
2024-
Zhdrella, Ferit
19471 - 0
Bàn9  PejaRtg-3  DrejtesiaRtg1½:2½
4.1
Cetta, Ujkan
2054-
Asllani, Muhamet
2136½ - ½
4.2
Kelmendi, Arsim
2036-
Bislimi, Mentor
0½ - ½
4.3
Gashi, Shyqri
1983-
Lakna, Alban
0½ - ½
4.4
Kurbogaj, Xhevdet
1881-
Suhogerlla, Xhevat
21720 - 1