Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp cặp
2. Ván |
Bàn | 10 | Prishtina | Rtg | - | 11 | Prizreni | Rtg | 3 : 1 |
1.1 | IM | | 2152 | - | | | 2165 | 1 - 0 |
1.2 | | | 2034 | - | AIM | | 2144 | 0 - 1 |
1.3 | | | 2077 | - | | | 2009 | 1 - 0 |
1.4 | | | 2047 | - | | | 2075 | 1 - 0 |
Bàn | 12 | Rahoveci | Rtg | - | 1 | Dardania | Rtg | ½ :3½ |
2.1 | | | 1938 | - | IM | | 2440 | 0 - 1 |
2.2 | | | 0 | - | CM | | 2193 | 0 - 1 |
2.3 | | | 2075 | - | | | 2157 | ½ - ½ |
2.4 | | | 1515 | - | FM | | 2165 | 0 - 1 |
Bàn | 5 | Ferizaji | Rtg | - | 7 | Hyzri Talla | Rtg | 3½: ½ |
3.1 | FM | | 2343 | - | | | 2144 | 1 - 0 |
3.2 | | | 2035 | - | | | 2120 | ½ - ½ |
3.3 | | | 2095 | - | | | 2056 | 1 - 0 |
3.4 | | | 2024 | - | | | 1947 | 1 - 0 |
Bàn | 9 | Peja | Rtg | - | 3 | Drejtesia | Rtg | 1½:2½ |
4.1 | | | 2054 | - | | | 2136 | ½ - ½ |
4.2 | | | 2036 | - | | | 0 | ½ - ½ |
4.3 | | | 1983 | - | | | 0 | ½ - ½ |
4.4 | | | 1881 | - | | | 2172 | 0 - 1 |
|
|
|
|