Kupa ekipore e Kosoves 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3
Bảng xếp cặpV1, V2
Xếp hạng sau vánV1, V2
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn1  DardaniaRtg-6  Ferizaji IRtg3½: ½
1.1IM
Saraci, Nderim
2440-
Mani, Ron
16561 - 0
1.2CM
Saraci, Korab
2193-
Uruci, Valentin
19131 - 0
1.3CM
Budima, Armend
2168-
Qorrolli, Fehim
20051 - 0
1.4FM
Hamiti, Gani
2103-
Jusufi, Ahmet
1959½ - ½
Bàn11  PrizreniRtg-2  Dardania IIRtg4 : 0
2.1
Salihu, Sami
2165-
Krasniqi, Avni
1900+ - -
2.2AIM
Bardhi, Valmor
2144-
Mahmuti, Ajet
2015+ - -
2.3
Zurnaxhiu, Xheladin
2023-
Saraci, Osman
2099+ - -
2.4
Shkurti, Bashkim
2009-
Recica, Hysni
0+ - -
Bàn8  KosovaRtg-3  DrejtesiaRtg2 : 2
3.1
Rama, Rame
1925-CM
Idrizaj, Abedin
22370 - 1
3.2
Gerguri, Arsim
1937-
Suhogerlla, Xhevat
21721 - 0
3.3
Bimbashi, Hamze
1975-
Asllani, Muhamet
2136+ - -
3.4
Sadiku, Ylber
1842-
Misini, Burhanudin
20350 - 1
Bàn4  DrenasiRtg-10  PrishtinaRtg2 : 2
4.1
Bytyqi, Arben
1869-IM
Sadiku, Bedri
21520 - 1
4.2
Bujupi, Albert
2047-
Dobraj, Bleron
20470 - 1
4.3
Kastrati, Labinot
1857-
Fetiu, Bujar
20771 - 0
4.4
Qorri, Fatmir
1993-
Gashi, Blerim
20341 - 0
Bàn13  SharriRtg-5  FerizajiRtg½ :3½
5.1
Aliu, Besnik
1990-FM
Uruci, Endrit
23430 - 1
5.2FM
Berisha, Enver
2042-
Sejdiu, Bekim
20350 - 1
5.3
Hulaj, Leart
1947-
Sahiti, Jahjush
1980½ - ½
5.4
Hyseni, Nuridin
1889-
Avdiu, Bardh
20240 - 1
Bàn7  Hyzri TallaRtg-16  ZhupaRtg2 : 2
6.1
Klisurica, Jashar
2056-
Aliti, Rrahman
19880 - 1
6.2
Mehmeti, Shqipdon
2144-
Saiti, Eldit
20970 - 1
6.3
Mahmuti, Inan
2062-
Murati, Ramush
19531 - 0
6.4
Zhdrella, Ferit
1947-
Dilji, Emell
18301 - 0
Bàn14  StudencaniRtg-9  PejaRtg1 : 3
7.1
Basha, Sedat
2110-
Gashi, Shyqri
19831 - 0
7.2
Jupa, Ilirjan
2053-
Kelmendi, Arsim
20360 - 1
7.3
Perzhaku, Reshat
0-
Cetta, Ujkan
20540 - 1
7.4
Gashi, Agron
1969-
Kurbogaj, Xhevdet
18810 - 1
Bàn15  VellaznimiRtg-12  RahoveciRtg1 : 3
8.1
Ermeni, Bekim
2012-
Kollari, Sabahajdin
20750 - 1
8.2
Ajroni, Albert
1935-
Shtavica, Alaudin
1938- - +
8.3
Bardoniqi, Shkelzen
0-
Krasniqi, Ismet
0½ - ½
8.4
Hoda, Zgjim
1571-
Sharku, Uvejs
1515½ - ½