Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Gashi Shyqri 1983 KOS Rp:1362 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 49 | | Basha Sedat | 2110 | KOS | 1 | s 0 | 1 |
2 | 66 | | Lakna Alban | 0 | KOS | 0,5 | w ½ | 3 |
Kelmendi Arsim 2036 KOS Rp:1720 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 50 | | Jupa Ilirjan | 2053 | KOS | 0 | w 1 | 2 |
2 | 65 | | Bislimi Mentor | 0 | KOS | 0,5 | s ½ | 2 |
Cetta Ujkan 2054 KOS Rp:1761 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 52 | | Perzhaku Reshat | 0 | KOS | 0 | s 1 | 3 |
2 | 11 | | Asllani Muhamet | 2136 | KOS | 0,5 | w ½ | 1 |
Kurbogaj Xhevdet 1881 KOS Rp:2071 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 51 | | Gashi Agron | 1969 | KOS | 0 | w 1 | 4 |
2 | 10 | | Suhogerlla Xhevat | 2172 | KOS | 1 | s 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 14 | Studencani | Rtg | - | 9 | Peja | Rtg | 1 : 3 |
7.1 | | | 2110 | - | | | 1983 | 1 - 0 |
7.2 | | | 2053 | - | | | 2036 | 0 - 1 |
7.3 | | | 0 | - | | | 2054 | 0 - 1 |
7.4 | | | 1969 | - | | | 1881 | 0 - 1 |
2. Ván |
Bàn | 9 | Peja | Rtg | - | 3 | Drejtesia | Rtg | 1½:2½ |
4.1 | | | 2054 | - | | | 2136 | ½ - ½ |
4.2 | | | 2036 | - | | | 0 | ½ - ½ |
4.3 | | | 1983 | - | | | 0 | ½ - ½ |
4.4 | | | 1881 | - | | | 2172 | 0 - 1 |
|
|
|
|