Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Rama Rame 1925 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 9 | CM | Idrizaj Abedin | 2237 | KOS | 1 | w 0 | 1 |
Gerguri Arsim 1937 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 10 | | Suhogerlla Xhevat | 2172 | KOS | 1 | s 1 | 2 |
Bimbashi Hamze 1975 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 11 | | Asllani Muhamet | 2136 | KOS | 0,5 | - 1K | 3 |
Sadiku Ylber 1842 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 12 | | Misini Burhanudin | 2035 | KOS | 1 | s 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 8 | Kosova | Rtg | - | 3 | Drejtesia | Rtg | 2 : 2 |
3.1 | | | 1925 | - | CM | | 2237 | 0 - 1 |
3.2 | | | 1937 | - | | | 2172 | 1 - 0 |
3.3 | | | 1975 | - | | | 2136 | + - - |
3.4 | | | 1842 | - | | | 2035 | 0 - 1 |
|
|
|
|