Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Klisurica Jashar 2056 KOS Rp:1242 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 53 | | Aliti Rrahman | 1988 | KOS | 1 | w 0 | 1 |
2 | 67 | | Uruci Besim | 2095 | KOS | 1 | s 0 | 3 |
Mehmeti Shqipdon 2144 KOS Rp:1420 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 54 | | Saiti Eldit | 2097 | KOS | 1 | s 0 | 2 |
2 | 17 | FM | Uruci Endrit | 2343 | KOS | 2 | s 0 | 1 |
Mahmuti Inan 2062 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 55 | | Murati Ramush | 1953 | KOS | 0 | w 1 | 3 |
Zhdrella Ferit 1947 KOS Rp:1927 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 56 | | Dilji Emell | 1830 | KOS | 0 | s 1 | 4 |
2 | 20 | | Avdiu Bardh | 2024 | KOS | 2 | w 0 | 4 |
Ajvazi Laberion 2120 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 18 | | Sejdiu Bekim | 2035 | KOS | 1,5 | w ½ | 2 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 7 | Hyzri Talla | Rtg | - | 16 | Zhupa | Rtg | 2 : 2 |
6.1 | | | 2056 | - | | | 1988 | 0 - 1 |
6.2 | | | 2144 | - | | | 2097 | 0 - 1 |
6.3 | | | 2062 | - | | | 1953 | 1 - 0 |
6.4 | | | 1947 | - | | | 1830 | 1 - 0 |
2. Ván |
Bàn | 5 | Ferizaji | Rtg | - | 7 | Hyzri Talla | Rtg | 3½: ½ |
3.1 | FM | | 2343 | - | | | 2144 | 1 - 0 |
3.2 | | | 2035 | - | | | 2120 | ½ - ½ |
3.3 | | | 2095 | - | | | 2056 | 1 - 0 |
3.4 | | | 2024 | - | | | 1947 | 1 - 0 |
|
|
|
|