Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Mani Ron 1656 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 2 | IM | Saraci Nderim | 2440 | KOS | 2 | s 0 | 1 |
Uruci Valentin 1913 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 1 | CM | Saraci Korab | 2193 | KOS | 2 | w 0 | 2 |
Qorrolli Fehim 2005 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 3 | CM | Budima Armend | 2168 | KOS | 1 | s 0 | 3 |
Jusufi Ahmet 1959 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 4 | FM | Hamiti Gani | 2103 | KOS | 0,5 | w ½ | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 1 | Dardania | Rtg | - | 6 | Ferizaji I | Rtg | 3½: ½ |
1.1 | IM | | 2440 | - | | | 1656 | 1 - 0 |
1.2 | CM | | 2193 | - | | | 1913 | 1 - 0 |
1.3 | CM | | 2168 | - | | | 2005 | 1 - 0 |
1.4 | FM | | 2103 | - | | | 1959 | ½ - ½ |
|
|
|
|