Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Uruci Endrit FM 2343 KOS Rp:2867 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 45 | | Aliu Besnik | 1990 | KOS | 0 | s 1 | 1 |
2 | 26 | | Mehmeti Shqipdon | 2144 | KOS | 0 | w 1 | 1 |
Sejdiu Bekim 2035 KOS Rp:2274 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 46 | FM | Berisha Enver | 2042 | KOS | 0 | w 1 | 2 |
2 | 68 | | Ajvazi Laberion | 2120 | KOS | 0,5 | s ½ | 2 |
Sahiti Jahjush 1980 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 47 | | Hulaj Leart | 1947 | KOS | 0,5 | s ½ | 3 |
Avdiu Bardh 2024 KOS Rp:2718 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 48 | | Hyseni Nuridin | 1889 | KOS | 0 | w 1 | 4 |
2 | 28 | | Zhdrella Ferit | 1947 | KOS | 1 | s 1 | 4 |
Uruci Besim 2095 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 25 | | Klisurica Jashar | 2056 | KOS | 0 | w 1 | 3 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 13 | Sharri | Rtg | - | 5 | Ferizaji | Rtg | ½ :3½ |
5.1 | | | 1990 | - | FM | | 2343 | 0 - 1 |
5.2 | FM | | 2042 | - | | | 2035 | 0 - 1 |
5.3 | | | 1947 | - | | | 1980 | ½ - ½ |
5.4 | | | 1889 | - | | | 2024 | 0 - 1 |
2. Ván |
Bàn | 5 | Ferizaji | Rtg | - | 7 | Hyzri Talla | Rtg | 3½: ½ |
3.1 | FM | | 2343 | - | | | 2144 | 1 - 0 |
3.2 | | | 2035 | - | | | 2120 | ½ - ½ |
3.3 | | | 2095 | - | | | 2056 | 1 - 0 |
3.4 | | | 2024 | - | | | 1947 | 1 - 0 |
3. Ván |
Bàn | 1 | Dardania | Rtg | - | 5 | Ferizaji | Rtg | 0 : 0 |
1.1 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | |
|
|
|
|