Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Ferizaji (RtgØ:2124, HS1: 7 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1FMUruci, Endrit2343KOS2210019911222067
2Sejdiu, Bekim2035KOS221008731½1,522081
3Sahiti, Jahjush1980KOS4702395½0,511947
4Avdiu, Bardh2024KOS2210573511221918
5Uruci, Besim2095KOS221007171112056

Thông tin kỳ thủ

Uruci Endrit FM 2343 KOS Rp:2867
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Aliu Besnik1990KOS0s 11
226Mehmeti Shqipdon2144KOS0w 11
Sejdiu Bekim 2035 KOS Rp:2274
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146FMBerisha Enver2042KOS0w 12
268Ajvazi Laberion2120KOS0,5s ½2
Sahiti Jahjush 1980 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Hulaj Leart1947KOS0,5s ½3
Avdiu Bardh 2024 KOS Rp:2718
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Hyseni Nuridin1889KOS0w 14
228Zhdrella Ferit1947KOS1s 14
Uruci Besim 2095 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225Klisurica Jashar2056KOS0w 13

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn13  SharriRtg-5  FerizajiRtg½ :3½
5.1
Aliu, Besnik
1990-FM
Uruci, Endrit
23430 - 1
5.2FM
Berisha, Enver
2042-
Sejdiu, Bekim
20350 - 1
5.3
Hulaj, Leart
1947-
Sahiti, Jahjush
1980½ - ½
5.4
Hyseni, Nuridin
1889-
Avdiu, Bardh
20240 - 1
2. Ván
Bàn5  FerizajiRtg-7  Hyzri TallaRtg3½: ½
3.1FM
Uruci, Endrit
2343-
Mehmeti, Shqipdon
21441 - 0
3.2
Sejdiu, Bekim
2035-
Ajvazi, Laberion
2120½ - ½
3.3
Uruci, Besim
2095-
Klisurica, Jashar
20561 - 0
3.4
Avdiu, Bardh
2024-
Zhdrella, Ferit
19471 - 0
3. Ván
Bàn1  DardaniaRtg-5  FerizajiRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0