Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Bytyqi Arben 1869 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 37 | IM | Sadiku Bedri | 2152 | KOS | 2 | w 0 | 1 |
Bujupi Albert 2047 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 38 | | Dobraj Bleron | 2047 | KOS | 2 | s 0 | 2 |
Kastrati Labinot 1857 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 39 | | Fetiu Bujar | 2077 | KOS | 1 | w 1 | 3 |
Qorri Fatmir 1993 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 40 | | Gashi Blerim | 2034 | KOS | 0 | s 1 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 4 | Drenasi | Rtg | - | 10 | Prishtina | Rtg | 2 : 2 |
4.1 | | | 1869 | - | IM | | 2152 | 0 - 1 |
4.2 | | | 2047 | - | | | 2047 | 0 - 1 |
4.3 | | | 1857 | - | | | 2077 | 1 - 0 |
4.4 | | | 1993 | - | | | 2034 | 1 - 0 |
|
|
|
|