Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Drejtesia (RtgØ:2145, HS1: 4,5 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1CMIdrizaj, Abedin2237KOS46720461111925
2Suhogerlla, Xhevat2172KOS2210082201121909
3Asllani, Muhamet2136KOS22100300-½0,522054
4Misini, Burhanudin2035KOS47014881111842
5Bislimi, Mentor0KOS952176½0,512036
6Lakna, Alban0KOS22103260½0,511983

Thông tin kỳ thủ

Idrizaj Abedin CM 2237 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Rama Rame1925KOS0s 11
Suhogerlla Xhevat 2172 KOS Rp:1909
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Gerguri Arsim1937KOS1w 02
236Kurbogaj Xhevdet1881KOS1w 14
Asllani Muhamet 2136 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Bimbashi Hamze1975KOS1- 0K3
235Cetta Ujkan2054KOS1,5s ½1
Misini Burhanudin 2035 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Sadiku Ylber1842KOS0w 14
Bislimi Mentor 0 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
234Kelmendi Arsim2036KOS1,5w ½2
Lakna Alban 0 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
233Gashi Shyqri1983KOS0,5s ½3

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn8  KosovaRtg-3  DrejtesiaRtg2 : 2
3.1
Rama, Rame
1925-CM
Idrizaj, Abedin
22370 - 1
3.2
Gerguri, Arsim
1937-
Suhogerlla, Xhevat
21721 - 0
3.3
Bimbashi, Hamze
1975-
Asllani, Muhamet
2136+ - -
3.4
Sadiku, Ylber
1842-
Misini, Burhanudin
20350 - 1
2. Ván
Bàn9  PejaRtg-3  DrejtesiaRtg1½:2½
4.1
Cetta, Ujkan
2054-
Asllani, Muhamet
2136½ - ½
4.2
Kelmendi, Arsim
2036-
Bislimi, Mentor
0½ - ½
4.3
Gashi, Shyqri
1983-
Lakna, Alban
0½ - ½
4.4
Kurbogaj, Xhevdet
1881-
Suhogerlla, Xhevat
21720 - 1
3. Ván
Bàn3  DrejtesiaRtg-10  PrishtinaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0